Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

I'm From

Vitamin Tree Water Gel

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Hippophae Rhamnoides Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ nguyên cây Hippophae rhamnoides (hắc mai biển; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hippophae trong họ Nhót); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Dipropylene GlycolButylene GlycolGlycerinNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Sodium Polyacryloyldimethyl TauratePentylene GlycolCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Hippophae Rhamnoides Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Hippophae rhamnoides (hắc mai biển; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hippophae trong họ Nhót).
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Biosaccharide Gum-1Sodium HyaluronatePanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Dipotassium GlycyrrhizatePortulaca Oleracea Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Portulaca oleracea (rau sam; một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm dịu.
Anthemis Nobilis Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Saussurea Involucrata Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Saussurea involucrata (tuyết liên; một loài thực vật có hoa thuộc chi Saussurea trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Selaginella Lepidophylla Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ nguyên cây Selaginella lepidophylla (một loài dương xỉ thuộc chi Quền bá trong họ Quền bá); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Rubus Chamaemorus Fruit Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Rubus chamaemorus (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
CarbomerArginineAllantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Bambusa Vulgaris Water
Là nước được chưng cất từ Bambusa vulgaris (tre mỡ, còn gọi là tre vàng, tre trổ, tre bụng phật, hay trúc phật bụng to; một loài thuộc chi Tre trong họ Hòa thảo).
Nelumbo Nucifera Flower Water
Là nước được chưng cất từ hoa Nelumbo nucifera (sen, hay còn gọi là sen hồng; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sen trong họ Sen).
Aloe Barbadensis Leaf Water
Chức năng: làm đặc
Là nước được chưng cất từ lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Caprylyl GlycolCaprylhydroxamic AcidBoswellia Serrata Resin Extract
Là chiết xuất từ nhựa cây Boswellia serrata (một loài thực vật có hoa thuộc chi Boswellia trong họ Trám).
EthylhexylglycerinEthyl Ascorbyl Ether
Là một dẫn xuất ether hóa của ascorbic acid, ổn định và tan trong cả dầu và nước. Có hiệu quả tốt hơn ascorbic acid tinh khiết. Là một dẫn xuất vitamin C rất hứa hẹn.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaPortulaca Oleracea Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Portulaca oleracea (rau sam; một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Rubus Chamaemorus Fruit Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Rubus chamaemorus (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Ethyl Ascorbyl Ether
Là một dẫn xuất ether hóa của ascorbic acid, ổn định và tan trong cả dầu và nước. Có hiệu quả tốt hơn ascorbic acid tinh khiết. Là một dẫn xuất vitamin C rất hứa hẹn.
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
làm dịuBiosaccharide Gum-1Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Dipotassium GlycyrrhizatePortulaca Oleracea Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Portulaca oleracea (rau sam; một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm dịu.
Anthemis Nobilis Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Allantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Ethyl Ascorbyl Ether
Là một dẫn xuất ether hóa của ascorbic acid, ổn định và tan trong cả dầu và nước. Có hiệu quả tốt hơn ascorbic acid tinh khiết. Là một dẫn xuất vitamin C rất hứa hẹn.
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium HyaluronateArginine
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerin
dưỡng ẩm/hút ẩmButylene GlycolGlycerinNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Pentylene GlycolBiosaccharide Gum-1Sodium HyaluronatePanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Dipotassium GlycyrrhizateSaussurea Involucrata Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Saussurea involucrata (tuyết liên; một loài thực vật có hoa thuộc chi Saussurea trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Caprylyl Glycol
hòa tanDipropylene GlycolButylene GlycolPentylene GlycolCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
hương liệuDipropylene GlycolGlycerinAnthemis Nobilis Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
kháng khuẩnHamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm dịu.
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiCaprylhydroxamic Acid
làm mềmCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Selaginella Lepidophylla Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ nguyên cây Selaginella lepidophylla (một loài dương xỉ thuộc chi Quền bá trong họ Quền bá); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Caprylyl Glycol
làm seHamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm dịu.
làm đặcHippophae Rhamnoides Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ nguyên cây Hippophae rhamnoides (hắc mai biển; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hippophae trong họ Nhót); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Dipropylene GlycolButylene GlycolGlycerinSodium Polyacryloyldimethyl TaurateAnthemis Nobilis Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
CarbomerArginineAloe Barbadensis Leaf Water
Chức năng: làm đặc
Là nước được chưng cất từ lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
ổn định nhũ tươngSodium Polyacryloyldimethyl TaurateCarbomer
Thành phần chưa rõ chức năng
Hippophae Rhamnoides Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Hippophae rhamnoides (hắc mai biển; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hippophae trong họ Nhót).
Bambusa Vulgaris Water
Là nước được chưng cất từ Bambusa vulgaris (tre mỡ, còn gọi là tre vàng, tre trổ, tre bụng phật, hay trúc phật bụng to; một loài thuộc chi Tre trong họ Hòa thảo).
Nelumbo Nucifera Flower Water
Là nước được chưng cất từ hoa Nelumbo nucifera (sen, hay còn gọi là sen hồng; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sen trong họ Sen).
Boswellia Serrata Resin Extract
Là chiết xuất từ nhựa cây Boswellia serrata (một loài thực vật có hoa thuộc chi Boswellia trong họ Trám).