Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Martial Vivot

Conditioner

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Cetearyl AlcoholPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Panthenyl Ethyl Ether (Pro-Vitamin B5)Thiamine Hcl (Vitamin B1)
Chức năng: làm đặc
Riboflavin (Vitamin B2)
Chức năng: tạo màu
Pyridoxine (Vitamin B6)Niacin (Nicotinic Acid)Folic Acid (Vitamin B9)Biotin (Vitamin B7)Niacinamide (Vitamin B3)
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Behentrimonium Chloride
Chức năng: bảo quản
Hydrolyzed Chenopodium (Quinoa) Protein
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân chiết xuất từ cám Chenopodium quinoa (diêm mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chenopodium trong họ Dền) bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác.
Magnesium Ascorbyl Phosphate (Vitamin C)
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Polysorbate-60Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium ChlorideSodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Sodium LactateArginineAspartic AcidPcaGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
Alanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
SerineValine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
ProlineThreonineIsoleucinePhenylalanineHistidinePhenethyl Alcohol
Chức năng: làm đặc
Tetrasodium Glutamate DiacetateCaprylyl GlycolVegetable GlycerinCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Argania spinosa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Argania trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ hạt Theobroma cacao (cacao; một loài thực vật có hoa thuộc chi Theobroma trong họ Cẩm quỳ); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Borago Officinalis (Borage) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Borago officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Mồ hôi trong họ Mồ hôi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Oenothera biennis (anh thảo chiều; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oenothera trong họ Anh thảo chiều); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Là dầu lấy từ hạt Linum usitatissimum (cây lanh; một loài thực vật có hoa thuộc chi Lanh trong họ Lanh); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu.
Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Cannabis sativa (cần sa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cannabis trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Bambusa Vulgaris (Bamboo) Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Bambusa vulgaris (tre mỡ, còn gọi là tre vàng, tre trổ, tre bụng phật, hay trúc phật bụng to; một loài thuộc chi Tre trong họ Hòa thảo).
PhytantriolEriobotrya Japonica (Loquat) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Eriobotrya japonica (nhót tây, còn gọi là tỳ bà, hay lô quất; một loài thuộc chi Tỳ bà trong họ Hoa hồng).
Ubiquinone (Coenzyme Q10)
Chức năng: chống oxy hóa
Magnesium AspartateZinc Gluconate
Chức năng: trị mụnlàm dịu
Zinc Gluconate cũng có khả năng kháng khuẩn, bao gồm P.acnes gây mụn; và điều tiết bã nhờn , rất thích hợp da dễ bị mụn.
Copper Gluconate
Chức năng: làm dịu
Tocopheryl Acetate (Vitamin E)
Chức năng: chống oxy hóa
C12-15 Alkyl BenzoateSodium HyaluronateAscorbic Acid (Vitamin C)
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
Ascorbyl Palmitate (Vitamin C)
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
Boswellia Carteri Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ Boswellia carterii (Boswellia sacra; một loài thực vật có hoa thuộc chi Boswellia trong họ Trám); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Pelargonium Roseum Leaf Oil
Chức năng: hương liệu
Là tinh dầu được chưng cất từ lá Pelargonium roseum (Pelargonium graveolens; một loài thực vật có hoa thuộc chi Pelargonium trong họ Mỏ hạc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Quercus Robur Wood Extract
Là chiết xuất từ gỗ Quercus robur (một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Sồi trong họ Cử); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaMagnesium Ascorbyl Phosphate (Vitamin C)
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Argania spinosa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Argania trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Ubiquinone (Coenzyme Q10)
Chức năng: chống oxy hóa
Tocopheryl Acetate (Vitamin E)
Chức năng: chống oxy hóa
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
Ascorbyl Palmitate (Vitamin C)
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
giao tiếp tế bàoNiacinamide (Vitamin B3)
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
làm dịuAloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Borago Officinalis (Borage) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Borago officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Mồ hôi trong họ Mồ hôi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Oenothera biennis (anh thảo chiều; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oenothera trong họ Anh thảo chiều); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Zinc Gluconate
Chức năng: trị mụnlàm dịu
Zinc Gluconate cũng có khả năng kháng khuẩn, bao gồm P.acnes gây mụn; và điều tiết bã nhờn , rất thích hợp da dễ bị mụn.
Copper Gluconate
Chức năng: làm dịu
làm sáng daNiacinamide (Vitamin B3)
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Magnesium Ascorbyl Phosphate (Vitamin C)
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
mô phỏng thành tố daSodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
ArginineAspartic AcidPcaGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
Alanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
SerineValine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
ProlineThreonineIsoleucinePhenylalanineHistidineVegetable GlycerinSodium Hyaluronate
trị mụnNiacinamide (Vitamin B3)
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Magnesium Ascorbyl Phosphate (Vitamin C)
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Zinc Gluconate
Chức năng: trị mụnlàm dịu
Zinc Gluconate cũng có khả năng kháng khuẩn, bao gồm P.acnes gây mụn; và điều tiết bã nhờn , rất thích hợp da dễ bị mụn.
tẩy tế bào chếtCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnBehentrimonium Chloride
Chức năng: bảo quản
Ascorbyl Palmitate (Vitamin C)
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
dưỡng ẩm/hút ẩmAloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Niacinamide (Vitamin B3)
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Sodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Sodium LactatePcaHistidineCaprylyl GlycolVegetable GlycerinPhytantriolSodium HyaluronateQuercus Robur Wood Extract
Là chiết xuất từ gỗ Quercus robur (một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Sồi trong họ Cử); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetearyl AlcoholPolysorbate-60
hương liệuVegetable GlycerinCocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Là dầu lấy từ hạt Linum usitatissimum (cây lanh; một loài thực vật có hoa thuộc chi Lanh trong họ Lanh); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu.
Pelargonium Roseum Leaf Oil
Chức năng: hương liệu
Là tinh dầu được chưng cất từ lá Pelargonium roseum (Pelargonium graveolens; một loài thực vật có hoa thuộc chi Pelargonium trong họ Mỏ hạc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
kháng khuẩnC12-15 Alkyl Benzoate
khử độc kim loạiTetrasodium Glutamate DiacetateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm mềmCetearyl AlcoholCaprylyl GlycolCocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Argania spinosa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Argania trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ hạt Theobroma cacao (cacao; một loài thực vật có hoa thuộc chi Theobroma trong họ Cẩm quỳ); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Borago Officinalis (Borage) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Borago officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Mồ hôi trong họ Mồ hôi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Oenothera biennis (anh thảo chiều; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oenothera trong họ Anh thảo chiều); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Là dầu lấy từ hạt Linum usitatissimum (cây lanh; một loài thực vật có hoa thuộc chi Lanh trong họ Lanh); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu.
Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Cannabis sativa (cần sa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cannabis trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
C12-15 Alkyl Benzoate
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcCetearyl AlcoholThiamine Hcl (Vitamin B1)
Chức năng: làm đặc
ArginineAspartic AcidAlanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
SerineValine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
PhenylalaninePhenethyl Alcohol
Chức năng: làm đặc
Vegetable GlycerinCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ hạt Theobroma cacao (cacao; một loài thực vật có hoa thuộc chi Theobroma trong họ Cẩm quỳ); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Boswellia Carteri Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ Boswellia carterii (Boswellia sacra; một loài thực vật có hoa thuộc chi Boswellia trong họ Trám); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
nhũ hóaCetearyl AlcoholPolysorbate-60
tạo màuRiboflavin (Vitamin B2)
Chức năng: tạo màu
điều chỉnh pHSodium LactateGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
ổn định nhũ tươngCetearyl Alcohol
Thành phần chưa rõ chức năng
Panthenyl Ethyl Ether (Pro-Vitamin B5)Pyridoxine (Vitamin B6)Niacin (Nicotinic Acid)Folic Acid (Vitamin B9)Biotin (Vitamin B7)Hydrolyzed Chenopodium (Quinoa) Protein
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân chiết xuất từ cám Chenopodium quinoa (diêm mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chenopodium trong họ Dền) bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác.
Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium ChlorideBambusa Vulgaris (Bamboo) Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Bambusa vulgaris (tre mỡ, còn gọi là tre vàng, tre trổ, tre bụng phật, hay trúc phật bụng to; một loài thuộc chi Tre trong họ Hòa thảo).
Eriobotrya Japonica (Loquat) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Eriobotrya japonica (nhót tây, còn gọi là tỳ bà, hay lô quất; một loài thuộc chi Tỳ bà trong họ Hoa hồng).
Magnesium Aspartate