Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Rudolph Care

Forever Soft Conditioner

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Aloe Barbadensis Leaf Extract (Aloe Vera)
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
Cetearyl AlcoholGlycerinBehenamidopropyl Dimethylamine
Chức năng: nhũ hóa
Mel Extract (Honey)
Là chiết xuất từ mật ong; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Rosa Canina Fruit Extract (Rosehip)
Chức năng: làm se
Là chiết xuất từ quả Rosa canina (tầm xuân; một loài thực vật thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se.
Calendula Officinalis Flower Water (Pot Marigold)
Là nước được chưng cất từ hoa Calendula officinalis (cúc tâm tư, còn gọi là cúc kim tiền, hay hoa xu xi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Calendula trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Rubus Idaeus Fruit Extract (Raspberry)
Là chiết xuất từ quả Rubus idaeus (mâm xôi đỏ, hay còn gọi là mâm xôi châu Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mâm xôi trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Glyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Persea Gratissima Oil (Avocado Oil)
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Hydrolyzed Wheat Protein
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân protein (chất đạm) từ lúa mì bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Hydrolyzed Wheat Starch
Chức năng: làm đặc
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân tinh bột lúa mì; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Silk Amino Acids
Là hỗn hợp các loại amino acid thu được sau khi hoàn toàn hydro hoá protein (đạm) tơ tằm; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Tocopheryl Acetate (Vitamin E)
Chức năng: chống oxy hóa
Sodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Parfum (Natural)
Chức năng: hương liệu
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium BenzoatePotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Benzoic Acid
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaRubus Idaeus Fruit Extract (Raspberry)
Là chiết xuất từ quả Rubus idaeus (mâm xôi đỏ, hay còn gọi là mâm xôi châu Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mâm xôi trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Persea Gratissima Oil (Avocado Oil)
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Tocopheryl Acetate (Vitamin E)
Chức năng: chống oxy hóa
làm dịuAloe Barbadensis Leaf Extract (Aloe Vera)
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
Rubus Idaeus Fruit Extract (Raspberry)
Là chiết xuất từ quả Rubus idaeus (mâm xôi đỏ, hay còn gọi là mâm xôi châu Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mâm xôi trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
mô phỏng thành tố daGlycerin
tẩy tế bào chếtLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnSodium BenzoatePotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Benzoic Acid
dưỡng ẩm/hút ẩmAloe Barbadensis Leaf Extract (Aloe Vera)
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
GlycerinMel Extract (Honey)
Là chiết xuất từ mật ong; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Hydrolyzed Wheat Protein
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân protein (chất đạm) từ lúa mì bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Silk Amino Acids
Là hỗn hợp các loại amino acid thu được sau khi hoàn toàn hydro hoá protein (đạm) tơ tằm; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetearyl Alcohol
hòa tanAqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerinCalendula Officinalis Flower Water (Pot Marigold)
Là nước được chưng cất từ hoa Calendula officinalis (cúc tâm tư, còn gọi là cúc kim tiền, hay hoa xu xi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Calendula trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Parfum (Natural)
Chức năng: hương liệu
khử độc kim loạiCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm mềmAloe Barbadensis Leaf Extract (Aloe Vera)
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
Cetearyl AlcoholGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Persea Gratissima Oil (Avocado Oil)
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
làm seRosa Canina Fruit Extract (Rosehip)
Chức năng: làm se
Là chiết xuất từ quả Rosa canina (tầm xuân; một loài thực vật thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcCetearyl AlcoholGlycerinCalendula Officinalis Flower Water (Pot Marigold)
Là nước được chưng cất từ hoa Calendula officinalis (cúc tâm tư, còn gọi là cúc kim tiền, hay hoa xu xi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Calendula trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Hydrolyzed Wheat Starch
Chức năng: làm đặc
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân tinh bột lúa mì; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Sodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium BenzoateBenzoic Acid
nhũ hóaCetearyl AlcoholBehenamidopropyl Dimethylamine
Chức năng: nhũ hóa
Glyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
điều chỉnh pHLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
ổn định nhũ tươngCetearyl Alcohol