Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Valjean Labs

Restore Facial Serum

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Purified Water (Aqua)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Propanediol (Zemea)Glycereth-26Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Aminomethyl Propanol
Chức năng: điều chỉnh pH
Aminomethyl Propanol là thành phần kiềm, có pH cao được sử dụng để điều chỉnh pH của công thức mỹ phẩm về mức mong muốn, thường được sử dụng ở nồng độ dưới 10%.
Niacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Benzophenone-4
Chức năng: chống nắng
Peg-12 DimethiconeZinc Lactate
Chức năng: khử mùi
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Lonicera Caprifolium (Honeysuckle) Flower Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ hoa Lonicera caprifolium (một loài thực vật thuộc chi Kim ngân trong họ Kim ngân); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract
Chức năng: bảo quản
Là chiết xuất từ hoa Lonicera japonica (kim ngân, hay còn gọi là nhẫn đông; một loài thực vật thuộc chi Kim ngân trong họ Kim ngân); trong mỹ phẩm có tác dụng bảo quản.
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
EthylhexylglycerinDehydroacetic Acid
Chức năng: bảo quản
Benzyl AlcoholRed No. Ci 14700
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngBenzophenone-4
Chức năng: chống nắng
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
tẩy tế bào chếtCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnLonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract
Chức năng: bảo quản
Là chiết xuất từ hoa Lonicera japonica (kim ngân, hay còn gọi là nhẫn đông; một loài thực vật thuộc chi Kim ngân trong họ Kim ngân); trong mỹ phẩm có tác dụng bảo quản.
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
EthylhexylglycerinDehydroacetic Acid
Chức năng: bảo quản
Benzyl Alcohol
dưỡng ẩm/hút ẩmPropanediol (Zemea)Glycereth-26Niacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanPurified Water (Aqua)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Propanediol (Zemea)Benzyl Alcohol
hương liệuLonicera Caprifolium (Honeysuckle) Flower Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ hoa Lonicera caprifolium (một loài thực vật thuộc chi Kim ngân trong họ Kim ngân); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Benzyl Alcohol
khử mùiZinc Lactate
Chức năng: khử mùi
Ethylhexylglycerin
khử độc kim loạiCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm mềmGlycereth-26
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcPropanediol (Zemea)Glycereth-26Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Benzyl Alcohol
nhũ hóaXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
tạo màuRed No. Ci 14700
Chức năng: tạo màu
điều chỉnh pHAminomethyl Propanol
Chức năng: điều chỉnh pH
Aminomethyl Propanol là thành phần kiềm, có pH cao được sử dụng để điều chỉnh pH của công thức mỹ phẩm về mức mong muốn, thường được sử dụng ở nồng độ dưới 10%.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
Peg-12 Dimethicone