Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Benefit

Boi-ing Cakeless Concealer

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Butylene GlycolCyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Methyl Methacrylate CrosspolymerPEG-10 Dimethicone
Chức năng: nhũ hóa
Trimethylsiloxysilicate
Chức năng: làm mềm
Cetyl PEG/​PPG-10/​1 DimethiconeSodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Disteardimonium Hectorite
Chức năng: làm đặc
TriethoxycaprylylsilanePhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Caprylyl GlycolDimethicone/​Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Propylene Carbonate
Chức năng: hòa tanlàm đặc
Biosaccharide Gum-4Alumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Magnesium OxideAlpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
PropanediolAlgin
Chức năng: làm đặc
Là phân tử đường lớn polysacarit có nguồn gốc từ rong biển nâu, được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm như một chất làm đặc, chất ổn định và chất tạo gel.
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Chức năng: chống oxy hóa
Ci 19140 (Yellow 5, Yellow 5 Lake)
Chức năng: tạo màu
Ci 42090 (Blue 1 Lake)
Chức năng: tạo màu
Ci 77007 (Ultramarines)
Chức năng: tạo màu
Ci 77163 (Bismuth Oxychloride)
Chức năng: tạo màu
Ci 77491
Chức năng: tạo màu
Ci 77492
Chức năng: tạo màu
Ci 77499 (Iron Oxides)
Chức năng: tạo màu
Ci 77891 (Titanium Dioxide)
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaPentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Chức năng: chống oxy hóa
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmButylene GlycolCaprylyl GlycolPropanediol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetyl PEG/​PPG-10/​1 DimethiconeAlpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
hòa tanAqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Butylene GlycolCyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Propylene Carbonate
Chức năng: hòa tanlàm đặc
Propanediol
kháng khuẩnAlpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
làm mềmCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Trimethylsiloxysilicate
Chức năng: làm mềm
Caprylyl Glycol
làm đặcButylene GlycolMethyl Methacrylate CrosspolymerSodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Disteardimonium Hectorite
Chức năng: làm đặc
Dimethicone/​Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Propylene Carbonate
Chức năng: hòa tanlàm đặc
Alumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
PropanediolAlgin
Chức năng: làm đặc
Là phân tử đường lớn polysacarit có nguồn gốc từ rong biển nâu, được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm như một chất làm đặc, chất ổn định và chất tạo gel.
nhũ hóaPEG-10 Dimethicone
Chức năng: nhũ hóa
Cetyl PEG/​PPG-10/​1 Dimethicone
thấm hútMethyl Methacrylate CrosspolymerAlumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Magnesium Oxide
tạo màuCi 19140 (Yellow 5, Yellow 5 Lake)
Chức năng: tạo màu
Ci 42090 (Blue 1 Lake)
Chức năng: tạo màu
Ci 77007 (Ultramarines)
Chức năng: tạo màu
Ci 77163 (Bismuth Oxychloride)
Chức năng: tạo màu
Ci 77491
Chức năng: tạo màu
Ci 77492
Chức năng: tạo màu
Ci 77499 (Iron Oxides)
Chức năng: tạo màu
Ci 77891 (Titanium Dioxide)
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtAlumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
điều chỉnh pHMagnesium Oxide
Thành phần chưa rõ chức năng
TriethoxycaprylylsilaneBiosaccharide Gum-4