Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

BOSCIA

Tsubaki Swirl

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water/​Aqua/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
GlycerinPentylene GlycolDimethicone
Chức năng: làm mềm
C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Castor Isostearate SuccinatePropanediolPolymethylsilsesquioxaneCamellia Japonica Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Camellia japonica (sơn trà Nhật Bản, hay còn gọi là hoa hồng mùa đông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Dimethicone CrosspolymerMaltooligosyl Glucoside
Chức năng: làm đặc
Caprylyl Methicone
Chức năng: làm mềm
CarbomerPolysilicone-11
Chức năng: làm đặc
Hydrogenated Starch HydrolysateButylene GlycolNeopentyl Glycol Diheptanoate
Chức năng: làm mềm
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
Là chiết xuất từ cám Oryza sativa (lúa; một loài thực vật thuộc chi Lúa trong họ Hòa thảo).
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Caprylyl GlycolTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Caprylhydroxamic AcidDisodium EdtaGlyceryl Acrylate/​Acrylic Acid CopolymerSodium HyaluronatePeg/​Ppg-18/​18 Dimethicone
Chức năng: nhũ hóa
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Polysorbate 20Lupinus Albus Seed Extract
Là chiết xuất từ hạt Lupinus albus (một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu cánh chim trong họ Đậu).
Citrus Sinensis (Orange) Peel Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ vỏ quả Citrus sinensis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Perfluorooctyl TriethoxysilanePalmitoyl Tripeptide-1
Chức năng: giao tiếp tế bào
Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: giao tiếp tế bào
Titanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: chống nắng
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTitanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: chống nắng
chống oxy hóaTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
giao tiếp tế bàoPalmitoyl Tripeptide-1
Chức năng: giao tiếp tế bào
Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: giao tiếp tế bào
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium Hyaluronate
Thành phần phụ trợ
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinPentylene GlycolPropanediolHydrogenated Starch HydrolysateButylene GlycolCaprylyl GlycolGlyceryl Acrylate/​Acrylic Acid CopolymerSodium Hyaluronate
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPolysorbate 20
hòa tanWater/​Aqua/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Pentylene GlycolPropanediolButylene Glycol
hương liệuGlycerinCitrus Sinensis (Orange) Peel Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ vỏ quả Citrus sinensis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
khử độc kim loạiCaprylhydroxamic AcidDisodium Edta
làm mềmCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Camellia Japonica Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Camellia japonica (sơn trà Nhật Bản, hay còn gọi là hoa hồng mùa đông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Caprylyl Methicone
Chức năng: làm mềm
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Chức năng: làm mềm
Caprylyl GlycolHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
làm đặcGlycerinC30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm mềmlàm đặc
PropanediolDimethicone CrosspolymerMaltooligosyl Glucoside
Chức năng: làm đặc
CarbomerPolysilicone-11
Chức năng: làm đặc
Butylene GlycolHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Disodium EdtaGlyceryl Acrylate/​Acrylic Acid Copolymer
nhũ hóaPeg/​Ppg-18/​18 Dimethicone
Chức năng: nhũ hóa
Polysorbate 20
điều chỉnh pHSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngDimethicone CrosspolymerCarbomer
Thành phần chưa rõ chức năng
Castor Isostearate SuccinatePolymethylsilsesquioxaneOryza Sativa (Rice) Bran Extract
Là chiết xuất từ cám Oryza sativa (lúa; một loài thực vật thuộc chi Lúa trong họ Hòa thảo).
Lupinus Albus Seed Extract
Là chiết xuất từ hạt Lupinus albus (một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu cánh chim trong họ Đậu).
Perfluorooctyl Triethoxysilane