Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

CeraVe

Renewing SA Cream

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Salicylic Acid (3%)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinMineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Behentrimonium MethosulfateCetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Ammonium LactateGlyceryl Stearate SE
Chức năng: nhũ hóa
PEG-100 StearateCorn Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Vitamin D3Niacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
Ceramide NP
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
Ceramide APCeramide EOPCholesterolPhytosphingosineHyaluronic AcidSodium Lauroyl Lactylate
Chức năng: nhũ hóa
Disodium EDTAPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
TriethanolamineMethylparaben
Chức năng: bảo quản
PropylparabenCarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaHyaluronic Acid
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Phytosphingosine
làm dịuSalicylic Acid (3%)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
mô phỏng thành tố daGlycerinCeramide NP
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
Ceramide APCeramide EOPCholesterolPhytosphingosineHyaluronic Acid
trị mụnSalicylic Acid (3%)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Niacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Phytosphingosine
tẩy tế bào chếtSalicylic Acid (3%)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnSalicylic Acid (3%)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Methylparaben
Chức năng: bảo quản
Propylparaben
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinAmmonium LactateNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Hyaluronic Acid
hoạt động bề mặt/tẩy rửaBehentrimonium MethosulfateCetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
PEG-100 StearateTriethanolamineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanAqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Mineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
hương liệuGlycerinCorn Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Propylparaben
kháng khuẩnPhytosphingosine
khử độc kim loạiDisodium EDTA
làm mềmMineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
Cholesterol
làm đặcSalicylic Acid (3%)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
GlycerinCetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Corn Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
CholesterolDisodium EDTATriethanolamineCarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
nhũ hóaCetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Glyceryl Stearate SE
Chức năng: nhũ hóa
PEG-100 StearateCorn Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
CholesterolSodium Lauroyl Lactylate
Chức năng: nhũ hóa
TriethanolamineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
điều chỉnh pHAmmonium LactateTriethanolamine
ổn định nhũ tươngCetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
CarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
Vitamin D3