Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Dr. Jart+

V7 Pink Toning

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinPropanediolNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Titanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Pentylene GlycolHydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerSodium PolyacrylateDimethiconolSqualaneDimethicone/​Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
Polysorbate 60Candida Bombicola/​Glucose/​Methyl Rapeseedate FermentCitrus Reticulata (Tangerine) Peel Extract
Là chiết xuất từ vỏ quả Citrus reticulata (mandarine, hay còn gọi là quýt hồng; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương).
Butylene GlycolSaccharide IsomerateEthylhexylglycerinBrassica Oleracea Botrytis (Cauliflower) Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Brassica oleracea botrytis (bông cải trắng, còn gọi là súp lơ, hay su lơ, bắp su lơ, hoa lơ, cải hoa, hay cải bông trắng; một loài thực vật thuộc chi Cải trong họ Cải).
Eclipta Prostrata Extract
Là chiết xuất từ Eclipta prostrata (Eclipta alba; cỏ mực, còn gọi là cỏ nhọ nồi, hay hàn liên thảo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Eclipta trong họ Cúc).
Xylitylglucoside
Là dẫn xuất của đường từ lúa mì; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
TriethoxycaprylylsilaneAdenosine
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một axit amin đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của cơ thể. Có khả năng giúp chữa lành vết thương, kháng viêm, sửa chữa, giúp sản sinh collagen; giúp tóc dày và kích thích mọc tóc.
Anhydroxylitol
Là một thành phần lấy từ thực vật; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Disodium EDTAPogostemon Cablin Leaf Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ lá Pogostemon cablin (quảng hoắc hương, hay còn gọi là hoắc hương; một loài thực vật có hoa thuộc chi Pogostemon trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Beta-GlucanDipropylene GlycolXylitol
Là một rượu đường sử dụng như một chất làm ngọt; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Salvia Sclarea (Clary) Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ Salvia sclarea (một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Melia Azadirachta Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Melia azadirachta (Azadirachta indica; sầu đâu, còn gọi là sầu đông, nim, xoan sầu đâu, xoan ăn gỏi, xoan trắng, xoan chịu hạn, hay xoan Ấn Độ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sầu đâu trong họ Xoan).
Moringa Oleifera Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu ép từ hạt Moringa oleifera (chùm ngây, hay còn gọi là ba đậu dại; một loài thực vật thuộc chi Chùm ngây trong họ Chùm ngây); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Perilla Ocymoides Seed Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ hạt Perilla ocymoides (tía tô; một loài thực vật thuộc chi Perilla trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Calamine
Chức năng: thấm hút
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Glucose
Là đường đơn, có trong hầu hết các bộ phận của cây như hoa, lá, rễ, và nhất là trong quả chín; đặc biệt có nhiều trong quả nho chín nên cũng có thể gọi là đường nho; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Sodium CitrateHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Pantothenic AcidGaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ lá Gaultheria procumbens (một loài thực vật có hoa thuộc chi Gaultheria trong họ Thạch nam); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Lactobionic AcidLinolenic AcidTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
BiotinSodium LactateSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
CyanocobalaminLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Glycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Malic Acid
Là loại AHA có kích thước phân tử nhỏ thứ ba. Malic acid chưa được nghiên cứu rộng rãi và hiếm khi được dùng như một AHA độc lập và duy nhất trong công thức mỹ phẩm.
Gold
Chức năng: tạo màu
Pyruvic Acid
Chức năng: làm đặc
Tartaric Acid
Là AHA có kích thước phân tử lớn thứ hai sau Citric Acid, có nguồn gốc từ rượu vang và nho. Thành phần này không được sử dụng thường xuyên trong mỹ phẩm vì các nhà sản xuất nhận thấy nó khó sử dụng và có khả năng gây kích ứng da.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaPerilla Ocymoides Seed Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ hạt Perilla ocymoides (tía tô; một loài thực vật thuộc chi Perilla trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Adenosine
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một axit amin đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của cơ thể. Có khả năng giúp chữa lành vết thương, kháng viêm, sửa chữa, giúp sản sinh collagen; giúp tóc dày và kích thích mọc tóc.
làm dịuPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Beta-Glucan
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
mô phỏng thành tố daGlycerinSqualaneLinolenic AcidSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
tẩy tế bào chếtCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Lactobionic AcidLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Glycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Malic Acid
Là loại AHA có kích thước phân tử nhỏ thứ ba. Malic acid chưa được nghiên cứu rộng rãi và hiếm khi được dùng như một AHA độc lập và duy nhất trong công thức mỹ phẩm.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerin
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinPropanediolNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Pentylene GlycolDimethiconolButylene GlycolSaccharide IsomerateXylitylglucoside
Là dẫn xuất của đường từ lúa mì; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Anhydroxylitol
Là một thành phần lấy từ thực vật; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Beta-GlucanXylitol
Là một rượu đường sử dụng như một chất làm ngọt; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Glucose
Là đường đơn, có trong hầu hết các bộ phận của cây như hoa, lá, rễ, và nhất là trong quả chín; đặc biệt có nhiều trong quả nho chín nên cũng có thể gọi là đường nho; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Sodium LactateSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPolysorbate 60Candida Bombicola/​Glucose/​Methyl Rapeseedate FermentLinolenic Acid
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
PropanediolCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Pentylene GlycolButylene GlycolDipropylene Glycol
hương liệuGlycerinPogostemon Cablin Leaf Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ lá Pogostemon cablin (quảng hoắc hương, hay còn gọi là hoắc hương; một loài thực vật có hoa thuộc chi Pogostemon trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Dipropylene GlycolGaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ lá Gaultheria procumbens (một loài thực vật có hoa thuộc chi Gaultheria trong họ Thạch nam); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Linolenic Acid
kháng khuẩnCandida Bombicola/​Glucose/​Methyl Rapeseedate Ferment
khử mùiCandida Bombicola/​Glucose/​Methyl Rapeseedate FermentEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiDisodium EDTACitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Citrate
làm mềmCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Sodium PolyacrylateDimethiconolSqualaneDimethicone
Chức năng: làm mềm
Moringa Oleifera Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu ép từ hạt Moringa oleifera (chùm ngây, hay còn gọi là ba đậu dại; một loài thực vật thuộc chi Chùm ngây trong họ Chùm ngây); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Linolenic Acid
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcGlycerinPropanediolHydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerSodium PolyacrylateDimethicone/​Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Butylene GlycolDisodium EDTADipropylene GlycolSalvia Sclarea (Clary) Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ Salvia sclarea (một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium CitrateHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Pyruvic Acid
Chức năng: làm đặc
Tartaric Acid
Là AHA có kích thước phân tử lớn thứ hai sau Citric Acid, có nguồn gốc từ rượu vang và nho. Thành phần này không được sử dụng thường xuyên trong mỹ phẩm vì các nhà sản xuất nhận thấy nó khó sử dụng và có khả năng gây kích ứng da.
nhũ hóaPolysorbate 60
thấm hútSodium PolyacrylateCalamine
Chức năng: thấm hút
tạo màuTitanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
Gold
Chức năng: tạo màu
điều chỉnh pHCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium CitrateLactobionic AcidSodium LactateLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Glycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Malic Acid
Là loại AHA có kích thước phân tử nhỏ thứ ba. Malic acid chưa được nghiên cứu rộng rãi và hiếm khi được dùng như một AHA độc lập và duy nhất trong công thức mỹ phẩm.
Tartaric Acid
Là AHA có kích thước phân tử lớn thứ hai sau Citric Acid, có nguồn gốc từ rượu vang và nho. Thành phần này không được sử dụng thường xuyên trong mỹ phẩm vì các nhà sản xuất nhận thấy nó khó sử dụng và có khả năng gây kích ứng da.
ổn định nhũ tươngHydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerSodium Polyacrylate
Thành phần chưa rõ chức năng
Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Extract
Là chiết xuất từ vỏ quả Citrus reticulata (mandarine, hay còn gọi là quýt hồng; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương).
Brassica Oleracea Botrytis (Cauliflower) Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Brassica oleracea botrytis (bông cải trắng, còn gọi là súp lơ, hay su lơ, bắp su lơ, hoa lơ, cải hoa, hay cải bông trắng; một loài thực vật thuộc chi Cải trong họ Cải).
Eclipta Prostrata Extract
Là chiết xuất từ Eclipta prostrata (Eclipta alba; cỏ mực, còn gọi là cỏ nhọ nồi, hay hàn liên thảo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Eclipta trong họ Cúc).
TriethoxycaprylylsilaneMelia Azadirachta Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Melia azadirachta (Azadirachta indica; sầu đâu, còn gọi là sầu đông, nim, xoan sầu đâu, xoan ăn gỏi, xoan trắng, xoan chịu hạn, hay xoan Ấn Độ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sầu đâu trong họ Xoan).
Pantothenic AcidBiotinCyanocobalamin