Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

GALLINÉE

Youthful Serum

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
PropanediolGlycerinLactococcus Ferment Lysate
Là phân giải của sản phẩm từ lên men Lactococcus (một chi vi khuẩn).
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Alpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
Polyacrylate Crosspolymer-6Pentylene GlycolInulinPolymnia Sonchifolia Root Juice
Là nước ép rễ của Polymnia sonchifolia (Smallanthus sonchifolius; yacón; một loài thực vật có hoa thuộc chi Smallanthus trong họ Cúc).
Cyathea Cumingii Leaf Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ lá Cyathea cumingii (một loài dương xỉ thuộc chi Cyathea trong họ Cyatheaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
MaltodextrinArginineLactobacillus
Là một hay nhiều loài vi khuẩn Lactobacillus, được sử dụng để lên men.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Sodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Glyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cinnamic Acid
Chức năng: hương liệu
Levulinic Acid
Chức năng: hương liệu
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Sodium LevulinateTetrasodium Glutamate DiacetateEthylhexylglycerinSodium BenzoatePotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
mô phỏng thành tố daGlycerinArginine
tẩy tế bào chếtLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerinSodium BenzoatePotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmPropanediolGlycerinLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Pentylene Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaAlpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanAqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
PropanediolPentylene Glycol
hương liệuGlycerinCinnamic Acid
Chức năng: hương liệu
Levulinic Acid
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnAlpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiTetrasodium Glutamate Diacetate
làm mềmGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
làm đặcPropanediolGlycerinPolyacrylate Crosspolymer-6Cyathea Cumingii Leaf Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ lá Cyathea cumingii (một loài dương xỉ thuộc chi Cyathea trong họ Cyatheaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
MaltodextrinArginineSodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Sodium Benzoate
nhũ hóaGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
thấm hútMaltodextrin
điều chỉnh pHLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngPolyacrylate Crosspolymer-6MaltodextrinXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
Lactococcus Ferment Lysate
Là phân giải của sản phẩm từ lên men Lactococcus (một chi vi khuẩn).
InulinPolymnia Sonchifolia Root Juice
Là nước ép rễ của Polymnia sonchifolia (Smallanthus sonchifolius; yacón; một loài thực vật có hoa thuộc chi Smallanthus trong họ Cúc).
Lactobacillus
Là một hay nhiều loài vi khuẩn Lactobacillus, được sử dụng để lên men.
Sodium Levulinate