Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

ISDIN

Glicoisdin 8%

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Glycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
PEG-40 StearateGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Ethylhexyl Methoxycinnamate
Chức năng: chống nắng
Cetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Stearyl AlcoholButylene GlycolIsostearyl Isostearate
Chức năng: làm mềm
Aloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Ammonium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Cetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
GlycerinCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
OctyldodecanolTitanium Dioxide (Nano)
Chức năng: chống nắng
Borago Officinalis Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Borago officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Mồ hôi trong họ Mồ hôi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
CyclomethiconeCellulose GumPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Methylparaben
Chức năng: bảo quản
PropylparabenDisodium EDTAGlyceryl Polyacrylate
Chức năng: làm đặc
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Isocetyl Alcohol
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Polyhydroxystearic Acid
Chức năng: nhũ hóa
Alumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Aluminum StearateBHTCeramide 3
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
Potassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Sodium Benzoate
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngEthylhexyl Methoxycinnamate
Chức năng: chống nắng
Titanium Dioxide (Nano)
Chức năng: chống nắng
chống oxy hóaTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
BHT
làm dịuAloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Borago Officinalis Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Borago officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Mồ hôi trong họ Mồ hôi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
mô phỏng thành tố daGlycerinCeramide 3
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
tẩy tế bào chếtGlycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Methylparaben
Chức năng: bảo quản
PropylparabenBHTPotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Sodium Benzoate
dưỡng ẩm/hút ẩmButylene GlycolAloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
GlycerinCyclomethicone
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPEG-40 StearateCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Stearyl AlcoholXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanAqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclomethicone
hương liệuGlycerinOctyldodecanolPropylparaben
khử độc kim loạiDisodium EDTA
làm mềmGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Stearyl AlcoholIsostearyl Isostearate
Chức năng: làm mềm
Cetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
OctyldodecanolBorago Officinalis Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Borago officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Mồ hôi trong họ Mồ hôi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
CyclomethiconeIsocetyl Alcohol
Chức năng: làm mềmlàm đặc
làm đặcCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Stearyl AlcoholButylene GlycolCetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
GlycerinOctyldodecanolCyclomethiconeCellulose GumXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Disodium EDTAGlyceryl Polyacrylate
Chức năng: làm đặc
Isocetyl Alcohol
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Alumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Aluminum StearateBHTSodium Benzoate
nhũ hóaPEG-40 StearateGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Stearyl AlcoholXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Polyhydroxystearic Acid
Chức năng: nhũ hóa
thấm hútAlumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
tạo màuAluminum Stearate
tẩy tế bào chết dạng hạtAlumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
điều chỉnh pHGlycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Ammonium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Stearyl AlcoholCellulose GumXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Aluminum Stearate