Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

JIGOTT

Argan Oil Rich Cream

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Purified Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Mineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
GlycerinNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Propylene GlycolPolysorbate 60Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
Sorbitan Sesquioleate
Chức năng: nhũ hóa
Stearic AcidCetearyl AlcoholTriethanolamineCarbomerPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Methylparaben
Chức năng: bảo quản
Perfume
Chức năng: hương liệu
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
mô phỏng thành tố daGlycerin
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Methylparaben
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Propylene Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPolysorbate 60Stearic AcidCetearyl AlcoholTriethanolamineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanPurified Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Mineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Propylene Glycol
hương liệuGlycerinPerfume
Chức năng: hương liệu
làm mềmMineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
Stearic AcidCetearyl Alcohol
làm đặcGlycerinPropylene GlycolStearic AcidCetearyl AlcoholTriethanolamineCarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
nhũ hóaPolysorbate 60Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Sorbitan Sesquioleate
Chức năng: nhũ hóa
Stearic AcidCetearyl AlcoholTriethanolamineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
điều chỉnh pHTriethanolamine
ổn định nhũ tươngStearic AcidCetearyl AlcoholCarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.