Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

LEEGEEHAAM

Hyal B5 Toner

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinMethylpropanediol
Chức năng: hòa tan
Propanediol1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Niacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Glycereth-26Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Dioscorea Japonica Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Dioscorea japonica (khoai núi Nhật; một loài thực vật có hoa thuộc chi Củ nâu trong họ Củ nâu).
Arctium Lappa Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Arctium lappa (ngưu bàng, hay còn gọi là gô bô; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngưu bàng trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Phellinus Linteus Extract
Là chiết xuất từ Phellinus linteus (nấm thượng hoàng; một loài nấm thuộc chi Phellinus trong họ Hymenochaetaceae).
Coceth-7BetaineEthylhexylglycerinPiper Methysticum Leaf/​Root/​Stem Extract
Là chiết xuất từ lá, rễ, và thân của Piper methysticum (hồ tiêu Kava; một loài thực vật thuộc chi Hồ tiêu trong họ Hồ tiêu).
Centella Asiatica Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Centella asiatica (rau má, còn gọi là tích tuyết thảo, hay lôi công thảo; một loài thực vật thuộc chi Rau má trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Panax Ginseng Berry Extract
Là chiết xuất từ quả của cây Panax ginseng (nhân sâm, hay còn gọi là sâm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sâm trong họ Cuồng).
Vanilla Planifolia Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vanilla planifolia (vani lá phẳng, còn gọi là vani Tahiti, hay vani Tây Ấn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vanilla trong họ Lan).
Hydrogenated Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Lecithin; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Ppg-1-Peg-9 Lauryl Glycol EtherPolyquaternium-51TromethamineGlyceryl GlucosideOlea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Glycosyl TrehaloseAdenosine
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một axit amin đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của cơ thể. Có khả năng giúp chữa lành vết thương, kháng viêm, sửa chữa, giúp sản sinh collagen; giúp tóc dày và kích thích mọc tóc.
Hydrogenated Starch HydrolysateBiosaccharide Gum-1RaffinoseBeta-GlucanPeg-40 Hydrogenated Castor OilAcrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Sodium HyaluronateCellulose GumHydroxypropyltrimonium Hyaluronate
Chức năng: làm đặc
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Michelia Alba Leaf Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ lá Michelia alba (ngọc lan trắng; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngọc lan trong họ Mộc lan); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil
Chức năng: làm đặc
Là dầu lấy từ hạt Myristica fragrans (nhục đậu khấu, hay còn gọi là ngọc khấu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Nhục đậu khấu trong họ Nhục đậu khấu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu lấy từ hạt Daucus carota sativa (cà rốt dại; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà rốt trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Elettaria Cardamomum Seed Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hạt Elettaria cardamomum (bạch đậu khấu; một loài thực vật thuộc chi Tiểu đậu khấu trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Michelia Alba Flower Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Michelia alba (ngọc lan trắng; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngọc lan trong họ Mộc lan); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Tagetes Minuta Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Tagetes minuta (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cúc vạn thọ trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Butylene GlycolHydrolyzed Hyaluronic Acid
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân Hyaluronic Acid bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Ascorbyl Propyl Hyaluronate
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaArctium Lappa Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Arctium lappa (ngưu bàng, hay còn gọi là gô bô; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngưu bàng trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Centella Asiatica Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Centella asiatica (rau má, còn gọi là tích tuyết thảo, hay lôi công thảo; một loài thực vật thuộc chi Rau má trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Adenosine
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một axit amin đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của cơ thể. Có khả năng giúp chữa lành vết thương, kháng viêm, sửa chữa, giúp sản sinh collagen; giúp tóc dày và kích thích mọc tóc.
làm dịuPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Arctium Lappa Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Arctium lappa (ngưu bàng, hay còn gọi là gô bô; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngưu bàng trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Centella Asiatica Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Centella asiatica (rau má, còn gọi là tích tuyết thảo, hay lôi công thảo; một loài thực vật thuộc chi Rau má trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Biosaccharide Gum-1Beta-Glucan
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium Hyaluronate
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerin
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinPropanediolNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Glycereth-26Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
BetaineCentella Asiatica Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Centella asiatica (rau má, còn gọi là tích tuyết thảo, hay lôi công thảo; một loài thực vật thuộc chi Rau má trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Polyquaternium-51Glyceryl GlucosideHydrogenated Starch HydrolysateBiosaccharide Gum-1RaffinoseBeta-GlucanSodium HyaluronateButylene GlycolHydrolyzed Hyaluronic Acid
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân Hyaluronic Acid bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCoceth-7Centella Asiatica Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Centella asiatica (rau má, còn gọi là tích tuyết thảo, hay lôi công thảo; một loài thực vật thuộc chi Rau má trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Ppg-1-Peg-9 Lauryl Glycol EtherPeg-40 Hydrogenated Castor OilXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Methylpropanediol
Chức năng: hòa tan
Propanediol1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Butylene Glycol
hương liệuGlycerinOlea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Elettaria Cardamomum Seed Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hạt Elettaria cardamomum (bạch đậu khấu; một loài thực vật thuộc chi Tiểu đậu khấu trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Tagetes Minuta Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Tagetes minuta (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cúc vạn thọ trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
khử mùiEthylhexylglycerin
làm mềmGlycereth-26Hydrogenated Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Lecithin; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu lấy từ hạt Daucus carota sativa (cà rốt dại; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà rốt trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
làm đặcGlycerinPropanediolGlycereth-26BetainePolyquaternium-51TromethamineOlea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Glycosyl TrehaloseAcrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Cellulose GumHydroxypropyltrimonium Hyaluronate
Chức năng: làm đặc
Michelia Alba Leaf Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ lá Michelia alba (ngọc lan trắng; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngọc lan trong họ Mộc lan); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil
Chức năng: làm đặc
Là dầu lấy từ hạt Myristica fragrans (nhục đậu khấu, hay còn gọi là ngọc khấu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Nhục đậu khấu trong họ Nhục đậu khấu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu lấy từ hạt Daucus carota sativa (cà rốt dại; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà rốt trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Elettaria Cardamomum Seed Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hạt Elettaria cardamomum (bạch đậu khấu; một loài thực vật thuộc chi Tiểu đậu khấu trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Michelia Alba Flower Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Michelia alba (ngọc lan trắng; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngọc lan trong họ Mộc lan); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Tagetes Minuta Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Tagetes minuta (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cúc vạn thọ trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Butylene Glycol
nhũ hóaCoceth-7Hydrogenated Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Lecithin; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Ppg-1-Peg-9 Lauryl Glycol EtherPeg-40 Hydrogenated Castor OilXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
điều chỉnh pHTromethamine
ổn định nhũ tươngGlycosyl TrehaloseAcrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Cellulose Gum
Thành phần chưa rõ chức năng
Dioscorea Japonica Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Dioscorea japonica (khoai núi Nhật; một loài thực vật có hoa thuộc chi Củ nâu trong họ Củ nâu).
Phellinus Linteus Extract
Là chiết xuất từ Phellinus linteus (nấm thượng hoàng; một loài nấm thuộc chi Phellinus trong họ Hymenochaetaceae).
Piper Methysticum Leaf/​Root/​Stem Extract
Là chiết xuất từ lá, rễ, và thân của Piper methysticum (hồ tiêu Kava; một loài thực vật thuộc chi Hồ tiêu trong họ Hồ tiêu).
Panax Ginseng Berry Extract
Là chiết xuất từ quả của cây Panax ginseng (nhân sâm, hay còn gọi là sâm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sâm trong họ Cuồng).
Vanilla Planifolia Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vanilla planifolia (vani lá phẳng, còn gọi là vani Tahiti, hay vani Tây Ấn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vanilla trong họ Lan).
Ascorbyl Propyl Hyaluronate