Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Liz Earle

Instant Boost™ Skin Tonic

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
GlycerinPEG-40 Hydrogenated Castor OilTocopherol (Vitamin E)Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Anthemis Nobilis (Chamomile) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Calendula Officinalis (Calendula) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Calendula officinalis (cúc tâm tư, còn gọi là cúc kim tiền, hay hoa xu xi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Calendula trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Allantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Parfum (Fragrance)
Chức năng: hương liệu
Benzoic AcidTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Dehydroacetic Acid
Chức năng: bảo quản
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
EthylhexylglycerinLinaloolLimoneneCitronellol
Chức năng: hương liệu
Geraniol
Chức năng: hương liệu
Coumarin
Chức năng: hương liệu
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Potassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol (Vitamin E)
chống oxy hóaTocopherol (Vitamin E)Calendula Officinalis (Calendula) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Calendula officinalis (cúc tâm tư, còn gọi là cúc kim tiền, hay hoa xu xi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Calendula trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
làm dịuAloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Anthemis Nobilis (Chamomile) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Calendula Officinalis (Calendula) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Calendula officinalis (cúc tâm tư, còn gọi là cúc kim tiền, hay hoa xu xi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Calendula trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Allantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
mô phỏng thành tố daGlycerin
tẩy tế bào chếtCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Benzoic AcidDehydroacetic Acid
Chức năng: bảo quản
EthylhexylglycerinPotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmAloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
GlycerinPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPEG-40 Hydrogenated Castor Oil
hòa tanAqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Limonene
hương liệuGlycerinAnthemis Nobilis (Chamomile) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Calendula Officinalis (Calendula) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Calendula officinalis (cúc tâm tư, còn gọi là cúc kim tiền, hay hoa xu xi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Calendula trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Parfum (Fragrance)
Chức năng: hương liệu
LinaloolLimoneneCitronellol
Chức năng: hương liệu
Geraniol
Chức năng: hương liệu
Coumarin
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnHumulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
khử mùiEthylhexylglycerinLinaloolLimonene
khử độc kim loạiCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm mềmCucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
làm seHumulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcGlycerinTocopherol (Vitamin E)Anthemis Nobilis (Chamomile) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Calendula Officinalis (Calendula) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Calendula officinalis (cúc tâm tư, còn gọi là cúc kim tiền, hay hoa xu xi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Calendula trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Benzoic AcidCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
nhũ hóaPEG-40 Hydrogenated Castor Oil
điều chỉnh pHSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.