Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Löwengrip

Instant Glow Day Mask

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
Caprylic/​Capric TriglycerideGlycerinGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Propylene GlycolIsopropyl Isostearate
Chức năng: làm mềm
Cetearyl AlcoholNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân Hyaluronic Acid bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Alteromonas Ferment Extract
Chức năng: làm dịu
Là chiết xuất sản phẩm từ lên men Alteromonas macleodii (một loài vi khuẩn gram âm trong biển); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu.
PEG-100 StearateCaprylyl GlycolButylene GlycolCaramel
Chức năng: tạo màulàm đặc
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Mica
Chức năng: tạo màu
Synthetic Fluorphlogopite
Chức năng: làm đặc
Ci 77491 (Iron Oxide)
Chức năng: tạo màu
Ci 77891 (Titanium Dioxide)
Chức năng: tạo màu
Parfum (Fragrance)
Chức năng: hương liệu
Eugenol
Chức năng: hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
làm dịuAlteromonas Ferment Extract
Chức năng: làm dịu
Là chiết xuất sản phẩm từ lên men Alteromonas macleodii (một loài vi khuẩn gram âm trong biển); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu.
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
mô phỏng thành tố daGlycerin
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinPropylene GlycolNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân Hyaluronic Acid bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Caprylyl GlycolButylene Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetearyl AlcoholPEG-100 Stearate
hòa tanAqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Propylene GlycolButylene Glycol
hương liệuCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerinParfum (Fragrance)
Chức năng: hương liệu
Eugenol
Chức năng: hương liệu
làm mềmDimethicone
Chức năng: làm mềm
Caprylic/​Capric TriglycerideGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Isopropyl Isostearate
Chức năng: làm mềm
Cetearyl AlcoholCaprylyl Glycol
làm đặcCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerinPropylene GlycolCetearyl AlcoholButylene GlycolCaramel
Chức năng: tạo màulàm đặc
Synthetic Fluorphlogopite
Chức năng: làm đặc
nhũ hóaGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cetearyl AlcoholPEG-100 Stearate
tạo màuCaramel
Chức năng: tạo màulàm đặc
Mica
Chức năng: tạo màu
Ci 77491 (Iron Oxide)
Chức năng: tạo màu
Ci 77891 (Titanium Dioxide)
Chức năng: tạo màu
ổn định nhũ tươngCetearyl Alcohol