Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Mamonde

Rose Water Gel Cream

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Rosa Damascena Flower Water
Chức năng: làm đặc
Là nước được chưng cất từ hoa Rosa damascena (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
PropanediolButylene GlycolGlycerinTrehaloseTrisiloxaneAmmonium Acryloyldimethyltaurate/​VP Copolymer
Chức năng: làm đặc
1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Glyceryl Polymethacrylate
Chức năng: làm đặc
Water/​Aqua/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Hydrogenated Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Lecithin; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
CarbomerCetearyl AlcoholTromethamineFragrance/​Parfum
Chức năng: hương liệu
Glyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Stearic AcidDisodium EDTAEthylhexylglycerinPolyglyceryl-3 Methylglucose Distearate
Chức năng: nhũ hóa
Sodium HyaluronateSucroseIron Oxides (Ci 77491)
Chức năng: tạo màu
SilicaRosa Canina Fruit Extract
Chức năng: làm se
Là chiết xuất từ quả Rosa canina (tầm xuân; một loài thực vật thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se.
TocopherolIndole Acetic Acid
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaTocopherol
làm dịuSucrose
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium Hyaluronate
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerin
dưỡng ẩm/hút ẩmPropanediolButylene GlycolGlycerinTrehaloseSodium HyaluronateSucrose
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetearyl AlcoholStearic Acid
hòa tanPropanediolButylene Glycol1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Water/​Aqua/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerinFragrance/​Parfum
Chức năng: hương liệu
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiDisodium EDTA
làm mềmDimethicone
Chức năng: làm mềm
Hydrogenated Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Lecithin; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Cetearyl AlcoholGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Stearic Acid
làm seRosa Canina Fruit Extract
Chức năng: làm se
Là chiết xuất từ quả Rosa canina (tầm xuân; một loài thực vật thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se.
làm đặcRosa Damascena Flower Water
Chức năng: làm đặc
Là nước được chưng cất từ hoa Rosa damascena (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
PropanediolButylene GlycolGlycerinAmmonium Acryloyldimethyltaurate/​VP Copolymer
Chức năng: làm đặc
Glyceryl Polymethacrylate
Chức năng: làm đặc
CarbomerCetearyl AlcoholTromethamineStearic AcidDisodium EDTASilicaTocopherol
nhũ hóaHydrogenated Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Lecithin; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Cetearyl AlcoholGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Stearic AcidPolyglyceryl-3 Methylglucose Distearate
Chức năng: nhũ hóa
thấm hútSilica
tạo màuIron Oxides (Ci 77491)
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtSilica
điều chỉnh pHTromethamine
ổn định nhũ tươngCarbomerCetearyl AlcoholStearic Acid
Thành phần chưa rõ chức năng
TrisiloxaneIndole Acetic Acid