Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Nakeup Face

Stress Zero Cleansing Stick

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Diethylhexyl Sodium SulfosuccinatePeg-7 Glyceryl CocoatePolyethyleneCetyl Ethylhexanoate
Chức năng: làm mềm
SilicaSimmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Bixa Orellana Seed Oil
Là dầu ép từ hạt Bixa orellana (điều nhuộm, còn gọi là điều màu, hay cà ri; một loài thực vật thuộc chi Bixa trong họ Điều nhuộm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm.
Glycine Soja (Soybean) Oil
Là dầu chiết xuất hay ép từ Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu.
TocopherolBisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
Mentha Arvensis Powder
Chức năng: làm đặc
Là bột từ xay mịn Mentha arvensis (bạc hà Á, còn gọi là bạc hà, bạc hà nam, bạc hà Nhật Bản, húng cay, hay húng bạc hà; một loài thực vật thuộc chi Bạc hà trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Origanum Vulgare Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Origanum vulgare (ngưu chí; một loài thực vật có hoa thuộc chi Origanum trong họ Hoa môi).
Mentha Viridis (Spearmint) Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ nguyên cây Mentha viridis (Mentha spicata; một loài thực vật có hoa thuộc chi Bạc hà trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Melissa Officinalis Extract
Là chiết xuất từ Melissa officinalis (tía tô đất; một loài thực vật có hoa thuộc chi Melissa trong họ Hoa môi).
Monarda Didyma Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Monarda didyma (một loài thực vật có hoa thuộc chi Monarda trong họ Hoa môi).
Ocimum Basilicum (Basil) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Ocimum basilicum (húng quế; một loài thực vật thuộc chi Húng quế trong họ Hoa môi).
Salvia Officinalis (Sage) Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Salvia officinalis (xô thơm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, khử mùi, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Salvia Hispanica Seed Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ hạt Salvia hispanica (chia; một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Euterpe Oleracea Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Euterpe oleracea (acai, hay còn gọi là cọ açaí; một loài thực vật có hoa thuộc chi Euterpe trong họ Cau).
Rubus Chamaemorus Fruit Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Rubus chamaemorus (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Rubus idaeus (mâm xôi đỏ, hay còn gọi là mâm xôi châu Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mâm xôi trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract
Chức năng: làm dịu
Là chiết xuất từ quả Vaccinium angustifolium (việt quất bụi thấp, còn gọi là việt quất bụi, hay việt quất đất bạc màu; một loài thực vật thuộc chi Việt quất trong họ Thạch nam); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu.
Lycium Chinense Fruit Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Lycium chinense (kỷ tử; một loài thực vật có hoa thuộc chi Lycium trong họ Cà); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Lepidium Sativum Sprout Extract
Là chiết xuất từ chồi của Lepidium sativum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Lepidium trong họ Cải).
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
GlycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene Glycol1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Glyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Lavandula angustifolia (oải hương; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oải hương trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hương liệu, làm đặc.
Cananga Odorata Flower Oil
Là dầu lấy từ hoa Cananga odorata (hoàng lan, còn gọi là ngọc lan tây, ylang-ylang, hay ylang công chúa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Công chúa trong họ Na); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherolCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
chống oxy hóaTocopherolSalvia Officinalis (Sage) Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Salvia officinalis (xô thơm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, khử mùi, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Rubus Chamaemorus Fruit Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Rubus chamaemorus (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Rubus idaeus (mâm xôi đỏ, hay còn gọi là mâm xôi châu Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mâm xôi trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Lycium Chinense Fruit Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Lycium chinense (kỷ tử; một loài thực vật có hoa thuộc chi Lycium trong họ Cà); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
làm dịuBisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
Salvia Officinalis (Sage) Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Salvia officinalis (xô thơm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, khử mùi, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Rubus idaeus (mâm xôi đỏ, hay còn gọi là mâm xôi châu Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mâm xôi trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract
Chức năng: làm dịu
Là chiết xuất từ quả Vaccinium angustifolium (việt quất bụi thấp, còn gọi là việt quất bụi, hay việt quất đất bạc màu; một loài thực vật thuộc chi Việt quất trong họ Thạch nam); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu.
mô phỏng thành tố daGlycerin
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmBixa Orellana Seed Oil
Là dầu ép từ hạt Bixa orellana (điều nhuộm, còn gọi là điều màu, hay cà ri; một loài thực vật thuộc chi Bixa trong họ Điều nhuộm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
GlycerinButylene Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaDiethylhexyl Sodium SulfosuccinatePeg-7 Glyceryl CocoateSalvia Officinalis (Sage) Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Salvia officinalis (xô thơm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, khử mùi, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene Glycol1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
hương liệuGlycine Soja (Soybean) Oil
Là dầu chiết xuất hay ép từ Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu.
GlycerinLavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Lavandula angustifolia (oải hương; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oải hương trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hương liệu, làm đặc.
Cananga Odorata Flower Oil
Là dầu lấy từ hoa Cananga odorata (hoàng lan, còn gọi là ngọc lan tây, ylang-ylang, hay ylang công chúa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Công chúa trong họ Na); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
kháng khuẩnSalvia Officinalis (Sage) Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Salvia officinalis (xô thơm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, khử mùi, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Lavandula angustifolia (oải hương; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oải hương trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hương liệu, làm đặc.
khử mùiSalvia Officinalis (Sage) Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Salvia officinalis (xô thơm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, khử mùi, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
làm mềmHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Cetyl Ethylhexanoate
Chức năng: làm mềm
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Bixa Orellana Seed Oil
Là dầu ép từ hạt Bixa orellana (điều nhuộm, còn gọi là điều màu, hay cà ri; một loài thực vật thuộc chi Bixa trong họ Điều nhuộm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm.
Glycine Soja (Soybean) Oil
Là dầu chiết xuất hay ép từ Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu.
Salvia Hispanica Seed Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ hạt Salvia hispanica (chia; một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Glyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
làm seSalvia Officinalis (Sage) Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Salvia officinalis (xô thơm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, khử mùi, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
làm đặcHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
PolyethyleneSilicaTocopherolBisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
Mentha Arvensis Powder
Chức năng: làm đặc
Là bột từ xay mịn Mentha arvensis (bạc hà Á, còn gọi là bạc hà, bạc hà nam, bạc hà Nhật Bản, húng cay, hay húng bạc hà; một loài thực vật thuộc chi Bạc hà trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Mentha Viridis (Spearmint) Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ nguyên cây Mentha viridis (Mentha spicata; một loài thực vật có hoa thuộc chi Bạc hà trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
GlycerinButylene GlycolLavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Lavandula angustifolia (oải hương; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oải hương trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hương liệu, làm đặc.
Cananga Odorata Flower Oil
Là dầu lấy từ hoa Cananga odorata (hoàng lan, còn gọi là ngọc lan tây, ylang-ylang, hay ylang công chúa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Công chúa trong họ Na); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
nhũ hóaDiethylhexyl Sodium SulfosuccinatePeg-7 Glyceryl CocoateLecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Glyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
thấm hútSilica
tẩy tế bào chết dạng hạtPolyethyleneSilica
Thành phần chưa rõ chức năng
Origanum Vulgare Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Origanum vulgare (ngưu chí; một loài thực vật có hoa thuộc chi Origanum trong họ Hoa môi).
Melissa Officinalis Extract
Là chiết xuất từ Melissa officinalis (tía tô đất; một loài thực vật có hoa thuộc chi Melissa trong họ Hoa môi).
Monarda Didyma Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Monarda didyma (một loài thực vật có hoa thuộc chi Monarda trong họ Hoa môi).
Ocimum Basilicum (Basil) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Ocimum basilicum (húng quế; một loài thực vật thuộc chi Húng quế trong họ Hoa môi).
Euterpe Oleracea Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Euterpe oleracea (acai, hay còn gọi là cọ açaí; một loài thực vật có hoa thuộc chi Euterpe trong họ Cau).
Lepidium Sativum Sprout Extract
Là chiết xuất từ chồi của Lepidium sativum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Lepidium trong họ Cải).