Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Refa

Expression Rising Lotion

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinButylene GlycolDipropylene GlycolPEG-150BetaineSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
IsopentyldiolSodium CitrateCeteth-20EthylhexylglycerinDisodium EDTAHydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium HyaluronateMalus Domestica Fruit Cell Culture Extract
Là chiết xuất từ nuôi cấy tế bào của quả Malus domestica (apple, hay còn gọi là táo tây; một loài cây rụng lá thuộc chi Hải đường trong họ Hoa hồng).
Juniperus Communis Fruit Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ quả Juniperus communis (một loài thực vật hạt trần thuộc chi Bách xù trong họ Hoàng đàn); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Glycine Soja (Soybean) Germ Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ mầm Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Origanum Majorana Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Origanum majorana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Origanum trong họ Hoa môi).
Caprylic/​Capric TriglycerideLavandula Stoechas Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ Lavandula stoechas (oải hương Tây Ban Nha, còn gọi là oải hương Pháp, hay oải hương cánh bướm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oải hương trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
IsomaltArgania Spinosa Sprout Cell Extract
Là chiết xuất từ nuôi cấy tế bào của chồi của Argania spinosa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Argania trong họ Hồng xiêm).
Secale Cereale (Rye) Seed Extract
Là chiết xuất từ hạt Secale cereale (lúa mạch đen, hay còn gọi là hắc mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Secale trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt.
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Sodium Hyaluronate
tẩy tế bào chếtCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinButylene GlycolPEG-150BetaineSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
IsopentyldiolHydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Sodium HyaluronateIsomalt
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCeteth-20Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolDipropylene GlycolPEG-150Isopentyldiol
hương liệuGlycerinDipropylene GlycolJuniperus Communis Fruit Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ quả Juniperus communis (một loài thực vật hạt trần thuộc chi Bách xù trong họ Hoàng đàn); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Caprylic/​Capric Triglyceride
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiSodium CitrateDisodium EDTACitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm mềmIsopentyldiolHydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Glycine Soja (Soybean) Germ Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ mầm Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Caprylic/​Capric Triglyceride
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcGlycerinButylene GlycolDipropylene GlycolBetaineSodium CitrateDisodium EDTAHydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Caprylic/​Capric TriglycerideLavandula Stoechas Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ Lavandula stoechas (oải hương Tây Ban Nha, còn gọi là oải hương Pháp, hay oải hương cánh bướm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oải hương trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
nhũ hóaCeteth-20Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
tẩy tế bào chết dạng hạtSecale Cereale (Rye) Seed Extract
Là chiết xuất từ hạt Secale cereale (lúa mạch đen, hay còn gọi là hắc mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Secale trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt.
điều chỉnh pHSodium CitrateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
ổn định nhũ tươngXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract
Là chiết xuất từ nuôi cấy tế bào của quả Malus domestica (apple, hay còn gọi là táo tây; một loài cây rụng lá thuộc chi Hải đường trong họ Hoa hồng).
Origanum Majorana Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Origanum majorana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Origanum trong họ Hoa môi).
Argania Spinosa Sprout Cell Extract
Là chiết xuất từ nuôi cấy tế bào của chồi của Argania spinosa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Argania trong họ Hồng xiêm).