Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

SkinBetter

Oxygen Infusion Wash

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua/​Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Sodium C14-16 Olefin SulfonateGlycerinMethyl Perfluorobutyl Ether
Chức năng: hòa tanlàm đặc
Cocamidopropyl BetaineSodium CocoamphoacetateMethyl Perfluoroisobutyl Ether
Chức năng: hòa tanlàm đặc
Hydroxypropyl Starch Phosphate
Chức năng: làm đặc
Sodium Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerPentylene GlycolEthoxydiglycolGlycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Salicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Malic Acid
Là loại AHA có kích thước phân tử nhỏ thứ ba. Malic acid chưa được nghiên cứu rộng rãi và hiếm khi được dùng như một AHA độc lập và duy nhất trong công thức mỹ phẩm.
Bisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
Hydrolyzed Jojoba Esters
Chức năng: làm đặc
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân jojoba bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
TocopherolEthyl MacadamiateCocamidopropyl HydroxysultaineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
PropanediolEthylhexylglycerin1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Decylene GlycolSodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Magnesium Silicate
Chức năng: làm đặc
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Sodium Benzoate
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Tocopherol
làm dịuSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Bisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
mô phỏng thành tố daGlycerin
trị mụnSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
tẩy tế bào chếtGlycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Salicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Malic Acid
Là loại AHA có kích thước phân tử nhỏ thứ ba. Malic acid chưa được nghiên cứu rộng rãi và hiếm khi được dùng như một AHA độc lập và duy nhất trong công thức mỹ phẩm.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
EthylhexylglycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Sodium Benzoate
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinPentylene GlycolEthoxydiglycolLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Propanediol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaSodium C14-16 Olefin SulfonateCocamidopropyl BetaineSodium CocoamphoacetateCocamidopropyl HydroxysultaineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanAqua/​Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Methyl Perfluorobutyl Ether
Chức năng: hòa tanlàm đặc
Methyl Perfluoroisobutyl Ether
Chức năng: hòa tanlàm đặc
Pentylene GlycolEthoxydiglycolPropanediol1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
hương liệuGlycerinEthoxydiglycol
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcGlycerinMethyl Perfluorobutyl Ether
Chức năng: hòa tanlàm đặc
Cocamidopropyl BetaineMethyl Perfluoroisobutyl Ether
Chức năng: hòa tanlàm đặc
Hydroxypropyl Starch Phosphate
Chức năng: làm đặc
Sodium Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Bisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
Hydrolyzed Jojoba Esters
Chức năng: làm đặc
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân jojoba bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
TocopherolCocamidopropyl HydroxysultaineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
PropanediolSodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Magnesium Silicate
Chức năng: làm đặc
Sodium Benzoate
nhũ hóaXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
điều chỉnh pHGlycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Malic Acid
Là loại AHA có kích thước phân tử nhỏ thứ ba. Malic acid chưa được nghiên cứu rộng rãi và hiếm khi được dùng như một AHA độc lập và duy nhất trong công thức mỹ phẩm.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
ổn định nhũ tươngSodium Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
Ethyl MacadamiateDecylene Glycol