Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Alpha-H

Micro Cleanse Super Scrub

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Caprylic/​Capric TriglycerideGlycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Hydrogenated Jojoba Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ jojoba; trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, làm mềm.
Potassium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
GlycerinCeteth-20Cetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Oryza Sativa (Rice) Bran Cera
Là sáp cám Oryza sativa (lúa; một loài thực vật thuộc chi Lúa trong họ Hòa thảo).
Macadamia Integrifolia (Macadamia) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Macadamia integrifolia (mắc ca lá nhẵn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mắc ca trong họ Quắn hoa).
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
CaffeineTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Caprylyl GlycolDimethicone
Chức năng: làm mềm
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ hạt Coffea arabica (cà phê chè; một loài thực vật thuộc chi Cà phê trong họ Thiến thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Mentha Piperita (Peppermint) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ nguyên cây Mentha piperita (bạc hà Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Bạc hà trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaCaffeineTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
làm dịuCucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
mô phỏng thành tố daGlycerin
tẩy tế bào chếtGlycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinCaprylyl Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCeteth-20Cetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanAqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerinMentha Piperita (Peppermint) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ nguyên cây Mentha piperita (bạc hà Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Bạc hà trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
làm mềmCaprylic/​Capric TriglycerideGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Hydrogenated Jojoba Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ jojoba; trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, làm mềm.
Cetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Caprylyl GlycolDimethicone
Chức năng: làm mềm
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
làm đặcCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerinCetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
CaffeineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ hạt Coffea arabica (cà phê chè; một loài thực vật thuộc chi Cà phê trong họ Thiến thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Mentha Piperita (Peppermint) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ nguyên cây Mentha piperita (bạc hà Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Bạc hà trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
nhũ hóaGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Ceteth-20Cetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
tẩy tế bào chết dạng hạtHydrogenated Jojoba Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ jojoba; trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, làm mềm.
điều chỉnh pHGlycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Potassium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngCetearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
Oryza Sativa (Rice) Bran Cera
Là sáp cám Oryza sativa (lúa; một loài thực vật thuộc chi Lúa trong họ Hòa thảo).
Macadamia Integrifolia (Macadamia) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Macadamia integrifolia (mắc ca lá nhẵn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mắc ca trong họ Quắn hoa).