Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

l'amore beauty

Intensive Eye Repair Serum

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinAhnfeltiopsis Concinna (Red Alga) Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ Ahnfeltiopsis concinna (một loài tảo đỏ); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
SilanetriolGlutamylamidoethyl Imidazole
Chức năng: giao tiếp tế bào
Sodium Lauroyl Lactylate
Chức năng: nhũ hóa
Ceramide NP
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
Ceramide APPhytosphingosineCeramide EOPCholesterolTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Nannochloropsis Oculata Extract
Là chiết xuất từ Nannochloropsis oculata (một loài vi tảo thuộc chi Nannochloropsis trong họ Eustigmataceae); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Hydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Pullulan
Chức năng: làm đặc
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Extract
Chức năng: kháng khuẩn
Là chiết xuất từ nguyên cây Rosmarinus officinalis (hương thảo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Rosmarinus trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn.
Melissa Officinalis (Balm Mint) Extract
Là chiết xuất từ Melissa officinalis (tía tô đất; một loài thực vật có hoa thuộc chi Melissa trong họ Hoa môi).
Palmitoyl Oligopeptide
Chức năng: giao tiếp tế bào
Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: giao tiếp tế bào
Sodium HyaluronateRetinyl Palmitate
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một retinoid phải chuyển hóa nhiều bước nên không mạnh và không hiệu quả.
Polysorbate 20Fragrance
Chức năng: hương liệu
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
EthylhexylglycerinCarbomerTriethanolamineDisodium EDTAXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
giao tiếp tế bàoGlutamylamidoethyl Imidazole
Chức năng: giao tiếp tế bào
PhytosphingosinePalmitoyl Oligopeptide
Chức năng: giao tiếp tế bào
Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: giao tiếp tế bào
Retinyl Palmitate
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một retinoid phải chuyển hóa nhiều bước nên không mạnh và không hiệu quả.
mô phỏng thành tố daGlycerinCeramide NP
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
Ceramide APPhytosphingosineCeramide EOPCholesterolSodium Hyaluronate
trị mụnPhytosphingosine
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Ethylhexylglycerin
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinNannochloropsis Oculata Extract
Là chiết xuất từ Nannochloropsis oculata (một loài vi tảo thuộc chi Nannochloropsis trong họ Eustigmataceae); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Hydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Sodium Hyaluronate
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPolysorbate 20TriethanolamineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerinFragrance
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnPhytosphingosineRosmarinus Officinalis (Rosemary) Extract
Chức năng: kháng khuẩn
Là chiết xuất từ nguyên cây Rosmarinus officinalis (hương thảo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Rosmarinus trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn.
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiDisodium EDTA
làm mềmCholesterolHydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
làm đặcGlycerinAhnfeltiopsis Concinna (Red Alga) Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ Ahnfeltiopsis concinna (một loài tảo đỏ); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
CholesterolHydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Pullulan
Chức năng: làm đặc
CarbomerTriethanolamineDisodium EDTAXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
nhũ hóaSodium Lauroyl Lactylate
Chức năng: nhũ hóa
CholesterolPolysorbate 20TriethanolamineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
điều chỉnh pHTriethanolamine
ổn định nhũ tươngCarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
SilanetriolMelissa Officinalis (Balm Mint) Extract
Là chiết xuất từ Melissa officinalis (tía tô đất; một loài thực vật có hoa thuộc chi Melissa trong họ Hoa môi).