Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

MDNA Skin

The Finishing Cream

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water (Aqua)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinMineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Butylene GlycolIsostearyl Isostearate
Chức năng: làm mềm
SqualaneDimethicone
Chức năng: làm mềm
Dipropylene GlycolStearic AcidCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Peg-5 Glyceryl StearateGlycosphingolipids
Chức năng: làm mềm
Hydroxypropyl Chitosan
Chức năng: làm đặc
Hydrolyzed Conchiolin Protein
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân protein (chất đạm) từ Conchiolin.
Hydrolyzed Soybean Extract
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân chiết xuất từ đậu tương bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác.
EthylhexylglycerinSodium HyaluronateMica
Chức năng: tạo màu
Hydrogenated Lysolecithin
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Lecithin đã thuỷ phân; trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Porphyra Yezoensis Extract
Là chiết xuất từ Porphyra yezoensis (Pyropia yezoensis; một loài tảo đỏ thuộc chi Pyropia trong họ Bangiaceae).
Hydrogenated Castor Oil Stearate
Chức năng: làm đặc
Sodium Stearoyl GlutamateTrehaloseArginineCitrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ nguyên cây Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Sodium PolyacrylateOlea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Beeswax
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
TriethoxycaprylylsilaneTitanium Oxide
Chức năng: chống nắng
SilicaAlcohol
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
Iron Oxide
Chức năng: tạo màu
Fragrance
Chức năng: hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTitanium Oxide
Chức năng: chống nắng
chống oxy hóaOlea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
mô phỏng thành tố daGlycerinSqualaneSodium HyaluronateArginine
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerin
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinButylene GlycolSodium HyaluronateTrehalose
hoạt động bề mặt/tẩy rửaStearic AcidCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Peg-5 Glyceryl StearateHydrogenated Lysolecithin
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Lecithin đã thuỷ phân; trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Sodium Stearoyl GlutamateXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanWater (Aqua)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Mineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Butylene GlycolDipropylene GlycolAlcohol
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
hương liệuGlycerinDipropylene GlycolCitrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ nguyên cây Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Beeswax
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Fragrance
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnAlcohol
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
khử mùiEthylhexylglycerin
làm mềmMineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Isostearyl Isostearate
Chức năng: làm mềm
SqualaneDimethicone
Chức năng: làm mềm
Stearic AcidCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Glycosphingolipids
Chức năng: làm mềm
Sodium PolyacrylateOlea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Beeswax
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
làm seAlcohol
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
làm đặcGlycerinButylene GlycolDipropylene GlycolStearic AcidCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Cetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Hydroxypropyl Chitosan
Chức năng: làm đặc
Hydrogenated Castor Oil Stearate
Chức năng: làm đặc
ArginineCitrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ nguyên cây Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Sodium PolyacrylateOlea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Beeswax
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
SilicaAlcohol
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
nhũ hóaStearic AcidCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Peg-5 Glyceryl StearateHydrogenated Lysolecithin
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Lecithin đã thuỷ phân; trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Sodium Stearoyl GlutamateXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Beeswax
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
thấm hútSodium PolyacrylateSilica
tạo màuMica
Chức năng: tạo màu
Iron Oxide
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtSilica
ổn định nhũ tươngStearic AcidCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Sodium Polyacrylate
Thành phần chưa rõ chức năng
Hydrolyzed Conchiolin Protein
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân protein (chất đạm) từ Conchiolin.
Hydrolyzed Soybean Extract
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân chiết xuất từ đậu tương bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác.
Porphyra Yezoensis Extract
Là chiết xuất từ Porphyra yezoensis (Pyropia yezoensis; một loài tảo đỏ thuộc chi Pyropia trong họ Bangiaceae).
Triethoxycaprylylsilane