Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Superdrug B.

Confident Moisture Gel

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
PropanediolDiethylhexyl Carbonate
Chức năng: làm mềm
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
Albizia Julibrissin Bark Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ vỏ cây Albizia julibrissin (một loài thực vật có hoa thuộc chi Bản xe trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
GlycerinAmmonium Acryloyldimethyltaurate/​Vp Copolymer
Chức năng: làm đặc
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
SorbitolParfum
Chức năng: hương liệu
Synthetic Fluorphlogopite
Chức năng: làm đặc
Caprylhydroxamic AcidAllantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Sodium PolyglutamateMethylpropanediol
Chức năng: hòa tan
Disodium EdtaSodium BenzoateAlgae Extract
Chiết xuất tảo chứa nhiều chất tốt cho da, giúp giữ ẩm, làm mềm, chống oxy hóa và cái thiện các tình trạng xấu của da.
LimoneneTin OxidePotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Ci 77891
Chức năng: tạo màu
Ci 61570
Chức năng: tạo màu
Ci 19140
Chức năng: tạo màu
Ci 42090
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
làm dịuAllantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
mô phỏng thành tố daGlycerin
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Sodium BenzoatePotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmPropanediolGlycerinSorbitolSodium PolyglutamateAlgae Extract
Chiết xuất tảo chứa nhiều chất tốt cho da, giúp giữ ẩm, làm mềm, chống oxy hóa và cái thiện các tình trạng xấu của da.
hòa tanAqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
PropanediolCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Methylpropanediol
Chức năng: hòa tan
Limonene
hương liệuGlycerinParfum
Chức năng: hương liệu
Limonene
khử mùiLimonene
khử độc kim loạiCaprylhydroxamic AcidDisodium Edta
làm mềmDiethylhexyl Carbonate
Chức năng: làm mềm
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Algae Extract
Chiết xuất tảo chứa nhiều chất tốt cho da, giúp giữ ẩm, làm mềm, chống oxy hóa và cái thiện các tình trạng xấu của da.
làm đặcPropanediolAlbizia Julibrissin Bark Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ vỏ cây Albizia julibrissin (một loài thực vật có hoa thuộc chi Bản xe trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
GlycerinAmmonium Acryloyldimethyltaurate/​Vp Copolymer
Chức năng: làm đặc
Synthetic Fluorphlogopite
Chức năng: làm đặc
Disodium EdtaSodium BenzoateAlgae Extract
Chiết xuất tảo chứa nhiều chất tốt cho da, giúp giữ ẩm, làm mềm, chống oxy hóa và cái thiện các tình trạng xấu của da.
Tin Oxide
tạo màuTin OxideCi 77891
Chức năng: tạo màu
Ci 61570
Chức năng: tạo màu
Ci 19140
Chức năng: tạo màu
Ci 42090
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtTin Oxide