Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Cliniderm

Soothing Cream

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinMacadamia Integrifolia Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Macadamia integrifolia (mắc ca lá nhẵn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mắc ca trong họ Quắn hoa).
Shea Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
PEG-100 StearateCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Jojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Cetearyl GlucosideCetearyl AlcoholCyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Ricinus Communis (Castor) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Linoleic AcidGlyceryl Rosinate1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Caprylyl GlycolDimethicone
Chức năng: làm mềm
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/​Vp Copolymer
Chức năng: làm đặc
Pentylene GlycolSodium Acrylates/​Beheneth-25 Methacrylate Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Hydrogenated PolydeceneFructoseUrea
Là một thành phần ngôi sao có khả năng tẩy tế bào chết, cấp nước hiệu quả, giúp cải thiện lớp hàng rào bảo vệ da, kháng viêm và đặc biệt có thể tăng tính thẩm thấu của hydrocortisone và retinoic acid. Phù hợp điều trị da bị chàm, khô, viêm da dị ứng, vẩy nến và nấm.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Hydrogenated Castor Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ thầu dầu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax
Chức năng: làm mềm
Là sáp Copernicia cerifera (một loài thực vật có hoa thuộc chi Copernicia trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Beeswax
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Olea Europaea Oil Unsaponifiables
Là phần dầu không bị sà phòng hoá trong quá trình thu hồi tinh lọc acid béo dầu Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu).
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
MaltoseSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Sodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Sodium LactateTrehaloseAllantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Disodium EDTALauryl GlucosideRosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Rosmarinus officinalis (hương thảo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Rosmarinus trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu, làm đặc.
Linolenic AcidTropolone
Chức năng: bảo quản
Sodium HyaluronateGlucose
Là đường đơn, có trong hầu hết các bộ phận của cây như hoa, lá, rễ, và nhất là trong quả chín; đặc biệt có nhiều trong quả nho chín nên cũng có thể gọi là đường nho; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaRosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Rosmarinus officinalis (hương thảo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Rosmarinus trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu, làm đặc.
làm dịuJojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Allantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Rosmarinus officinalis (hương thảo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Rosmarinus trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu, làm đặc.
mô phỏng thành tố daGlycerinLinoleic AcidUrea
Là một thành phần ngôi sao có khả năng tẩy tế bào chết, cấp nước hiệu quả, giúp cải thiện lớp hàng rào bảo vệ da, kháng viêm và đặc biệt có thể tăng tính thẩm thấu của hydrocortisone và retinoic acid. Phù hợp điều trị da bị chàm, khô, viêm da dị ứng, vẩy nến và nấm.
Sodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Linolenic AcidSodium Hyaluronate
tẩy tế bào chếtCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnTropolone
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinJojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Caprylyl GlycolPentylene GlycolFructoseUrea
Là một thành phần ngôi sao có khả năng tẩy tế bào chết, cấp nước hiệu quả, giúp cải thiện lớp hàng rào bảo vệ da, kháng viêm và đặc biệt có thể tăng tính thẩm thấu của hydrocortisone và retinoic acid. Phù hợp điều trị da bị chàm, khô, viêm da dị ứng, vẩy nến và nấm.
MaltoseSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Sodium LactateTrehaloseSodium HyaluronateGlucose
Là đường đơn, có trong hầu hết các bộ phận của cây như hoa, lá, rễ, và nhất là trong quả chín; đặc biệt có nhiều trong quả nho chín nên cũng có thể gọi là đường nho; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPEG-100 StearateCetearyl GlucosideCetearyl AlcoholLinoleic AcidXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Hydrogenated Castor Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ thầu dầu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Lauryl GlucosideLinolenic Acid
hòa tanAqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Pentylene GlycolHydrogenated Polydecene
hương liệuGlycerinRicinus Communis (Castor) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Glyceryl RosinateHydrogenated PolydeceneBeeswax
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Linolenic Acid
kháng khuẩnRosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Rosmarinus officinalis (hương thảo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Rosmarinus trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu, làm đặc.
khử độc kim loạiCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Disodium EDTA
làm mềmShea Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Jojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Cetearyl AlcoholCyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Linoleic AcidCaprylyl GlycolDimethicone
Chức năng: làm mềm
Hydrogenated PolydeceneHydrogenated Castor Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ thầu dầu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax
Chức năng: làm mềm
Là sáp Copernicia cerifera (một loài thực vật có hoa thuộc chi Copernicia trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Beeswax
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Linolenic Acid
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcGlycerinShea Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Cetearyl AlcoholRicinus Communis (Castor) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Glyceryl RosinateAmmonium Acryloyldimethyltaurate/​Vp Copolymer
Chức năng: làm đặc
Sodium Acrylates/​Beheneth-25 Methacrylate Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Hydrogenated PolydeceneCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Hydrogenated Castor Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ thầu dầu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Beeswax
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
MaltoseSodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Disodium EDTARosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Rosmarinus officinalis (hương thảo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Rosmarinus trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu, làm đặc.
nhũ hóaGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
PEG-100 StearateCetearyl GlucosideCetearyl AlcoholXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Hydrogenated Castor Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ thầu dầu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Beeswax
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
điều chỉnh pHUrea
Là một thành phần ngôi sao có khả năng tẩy tế bào chết, cấp nước hiệu quả, giúp cải thiện lớp hàng rào bảo vệ da, kháng viêm và đặc biệt có thể tăng tính thẩm thấu của hydrocortisone và retinoic acid. Phù hợp điều trị da bị chàm, khô, viêm da dị ứng, vẩy nến và nấm.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Sodium Lactate
ổn định nhũ tươngCetearyl AlcoholXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
Macadamia Integrifolia Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Macadamia integrifolia (mắc ca lá nhẵn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mắc ca trong họ Quắn hoa).
Olea Europaea Oil Unsaponifiables
Là phần dầu không bị sà phòng hoá trong quá trình thu hồi tinh lọc acid béo dầu Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu).