Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Skin better

Even Tone Correcting Serum™

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua/​Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
C13-15 Alkane
Chức năng: làm mềmhòa tan
PropanediolCaprylic/​Capric TriglycerideGlyceryl Stearate Citrate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Linoleic AcidGlycerinDimethicone
Chức năng: làm mềm
Alpha-Arbutin
Alpha-Arbutin là một đồng phân của arbutin có khả năng làm trắng và làm sáng da da an toàn và hiệu quả, hiện được xem là có thể thay thế cho Hydroquinone.
Arginine PcaHydrolyzed Sodium HyaluronateBisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
Cetearyl AlcoholAcetyl Glycyl Beta-Alanine
Chức năng: làm sáng da
Một peptide làm trắng da có tên thương mại là GenoWhite có thể cản trở cơ chế sắc tố.
HexylresorcinolTerminalia Ferdinandiana Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Terminalia ferdinandiana (mận Kakadu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chiêu liêu trong họ Trâm bầu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm sáng da.
Artemisia Capillaris Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Artemisia capillaris (nhân trần hao, còn gọi là thanh cao chỉ, hay nhân trần Trung Quốc; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngải trong họ Cúc).
Diglucosyl Gallic Acid
Chức năng: làm sáng da
Pancratium Maritimum Extract
Chức năng: làm sáng da
Là chiết xuất từ nguyên cây Pancratium maritimum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Pancratium trong họ Loa kèn đỏ); trong mỹ phẩm có tác dụng làm sáng da.
Ceramide NGLinolenic AcidBeta-GlucanAlgin
Chức năng: làm đặc
Là phân tử đường lớn polysacarit có nguồn gốc từ rong biển nâu, được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm như một chất làm đặc, chất ổn định và chất tạo gel.
TocopherolButylene GlycolEthylhexylglycerinXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
CarbomerSodium PhytateSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Benzoic AcidSorbic Acid
Chức năng: bảo quản
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaAlpha-Arbutin
Alpha-Arbutin là một đồng phân của arbutin có khả năng làm trắng và làm sáng da da an toàn và hiệu quả, hiện được xem là có thể thay thế cho Hydroquinone.
Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Terminalia ferdinandiana (mận Kakadu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chiêu liêu trong họ Trâm bầu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm sáng da.
Tocopherol
làm dịuBisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
Beta-Glucan
làm sáng daAlpha-Arbutin
Alpha-Arbutin là một đồng phân của arbutin có khả năng làm trắng và làm sáng da da an toàn và hiệu quả, hiện được xem là có thể thay thế cho Hydroquinone.
Acetyl Glycyl Beta-Alanine
Chức năng: làm sáng da
Một peptide làm trắng da có tên thương mại là GenoWhite có thể cản trở cơ chế sắc tố.
HexylresorcinolTerminalia Ferdinandiana Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Terminalia ferdinandiana (mận Kakadu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chiêu liêu trong họ Trâm bầu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm sáng da.
Diglucosyl Gallic Acid
Chức năng: làm sáng da
Pancratium Maritimum Extract
Chức năng: làm sáng da
Là chiết xuất từ nguyên cây Pancratium maritimum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Pancratium trong họ Loa kèn đỏ); trong mỹ phẩm có tác dụng làm sáng da.
mô phỏng thành tố daLinoleic AcidGlycerinCeramide NGLinolenic Acid
tẩy tế bào chếtCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Benzoic AcidSorbic Acid
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmPropanediolGlycerinArginine PcaHydrolyzed Sodium HyaluronateBeta-GlucanButylene Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaLinoleic AcidCetearyl AlcoholLinolenic AcidXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanAqua/​Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
C13-15 Alkane
Chức năng: làm mềmhòa tan
PropanediolButylene Glycol
hương liệuCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerinLinolenic Acid
kháng khuẩnHexylresorcinol
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiSodium PhytateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm mềmC13-15 Alkane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Caprylic/​Capric TriglycerideGlyceryl Stearate Citrate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Linoleic AcidDimethicone
Chức năng: làm mềm
Cetearyl AlcoholLinolenic Acid
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcPropanediolCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerinBisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
Cetearyl AlcoholAlgin
Chức năng: làm đặc
Là phân tử đường lớn polysacarit có nguồn gốc từ rong biển nâu, được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm như một chất làm đặc, chất ổn định và chất tạo gel.
TocopherolButylene GlycolXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
CarbomerBenzoic AcidCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
nhũ hóaGlyceryl Stearate Citrate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cetearyl AlcoholXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
điều chỉnh pHSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
ổn định nhũ tươngCetearyl AlcoholXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Carbomer
Thành phần chưa rõ chức năng
Artemisia Capillaris Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Artemisia capillaris (nhân trần hao, còn gọi là thanh cao chỉ, hay nhân trần Trung Quốc; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngải trong họ Cúc).