Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Valmont

Dna Repair Serum

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinButylene GlycolCaprylic/​Capric TriglycerideC12-20 Acid Peg-8 EsterDimethicone
Chức năng: làm mềm
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Peg-8Potassium Cetyl PhosphateSaccharide IsomerateTriethanolamineChondrus Crispus (Carrageenan)
Là nguyên liệu từ Chondrus crispus (rêu Ireland, một loài tảo đỏ sống ở hốc đá bờ biển Đại Tây Dương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Caprylyl GlycolPropylene GlycolCarbomerSodium DnaUrea
Là một thành phần ngôi sao có khả năng tẩy tế bào chết, cấp nước hiệu quả, giúp cải thiện lớp hàng rào bảo vệ da, kháng viêm và đặc biệt có thể tăng tính thẩm thấu của hydrocortisone và retinoic acid. Phù hợp điều trị da bị chàm, khô, viêm da dị ứng, vẩy nến và nấm.
Hydrolyzed RnaBeta-CaroteneEchinacea Pallida Extract
Là chiết xuất từ Echinacea pallida (một loài thực vật có hoa thuộc chi Echinacea trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Borago Officinalis Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Borago officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Mồ hôi trong họ Mồ hôi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu lấy từ hạt Daucus carota sativa (cà rốt dại; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà rốt trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Menthyl Lactate
Chức năng: làm đặc
Hydrolyzed FibronectinSodium HyaluronateSodium PolyacrylateLecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Disodium EdtaRetinyl Palmitate
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một retinoid phải chuyển hóa nhiều bước nên không mạnh và không hiệu quả.
TocopherolCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Ascorbyl Palmitate
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
BhtAscorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
Chlorhexidine DigluconatePhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Methylparaben
Chức năng: bảo quản
Ethylparaben
Chức năng: bảo quản
ButylparabenIsobutylparabenPropylparabenFragrance
Chức năng: hương liệu
Benzyl BenzoateCitral
Chức năng: hương liệu
Citronellol
Chức năng: hương liệu
LimoneneEugenol
Chức năng: hương liệu
Hexyl Cinnamal
Chức năng: hương liệu
Butylphenyl Methylpropional
Chức năng: hương liệu
LinaloolHydroxyisohexyl 3-Cyclohexene Carboxaldehyde
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaTocopherolTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Ascorbyl Palmitate
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
BhtAscorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
giao tiếp tế bàoRetinyl Palmitate
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một retinoid phải chuyển hóa nhiều bước nên không mạnh và không hiệu quả.
làm dịuBorago Officinalis Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Borago officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Mồ hôi trong họ Mồ hôi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
làm sáng daAscorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
mô phỏng thành tố daGlycerinUrea
Là một thành phần ngôi sao có khả năng tẩy tế bào chết, cấp nước hiệu quả, giúp cải thiện lớp hàng rào bảo vệ da, kháng viêm và đặc biệt có thể tăng tính thẩm thấu của hydrocortisone và retinoic acid. Phù hợp điều trị da bị chàm, khô, viêm da dị ứng, vẩy nến và nấm.
Sodium Hyaluronate
tẩy tế bào chếtCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnAscorbyl Palmitate
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
BhtChlorhexidine DigluconatePhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Methylparaben
Chức năng: bảo quản
Ethylparaben
Chức năng: bảo quản
ButylparabenIsobutylparabenPropylparaben
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinButylene GlycolPeg-8Saccharide IsomerateChondrus Crispus (Carrageenan)
Là nguyên liệu từ Chondrus crispus (rêu Ireland, một loài tảo đỏ sống ở hốc đá bờ biển Đại Tây Dương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Caprylyl GlycolPropylene GlycolUrea
Là một thành phần ngôi sao có khả năng tẩy tế bào chết, cấp nước hiệu quả, giúp cải thiện lớp hàng rào bảo vệ da, kháng viêm và đặc biệt có thể tăng tính thẩm thấu của hydrocortisone và retinoic acid. Phù hợp điều trị da bị chàm, khô, viêm da dị ứng, vẩy nến và nấm.
Echinacea Pallida Extract
Là chiết xuất từ Echinacea pallida (một loài thực vật có hoa thuộc chi Echinacea trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Sodium Hyaluronate
hoạt động bề mặt/tẩy rửaC12-20 Acid Peg-8 EsterPotassium Cetyl PhosphateTriethanolamine
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Peg-8Propylene GlycolBenzyl BenzoateLimonene
hương liệuGlycerinCaprylic/​Capric TriglyceridePropylparabenFragrance
Chức năng: hương liệu
Benzyl BenzoateCitral
Chức năng: hương liệu
Citronellol
Chức năng: hương liệu
LimoneneEugenol
Chức năng: hương liệu
Hexyl Cinnamal
Chức năng: hương liệu
Butylphenyl Methylpropional
Chức năng: hương liệu
LinaloolHydroxyisohexyl 3-Cyclohexene Carboxaldehyde
kháng khuẩnChlorhexidine DigluconateIsobutylparabenBenzyl Benzoate
khử mùiLimoneneLinalool
khử độc kim loạiDisodium EdtaCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm mềmCaprylic/​Capric TriglycerideDimethicone
Chức năng: làm mềm
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Caprylyl GlycolBorago Officinalis Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Borago officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Mồ hôi trong họ Mồ hôi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu lấy từ hạt Daucus carota sativa (cà rốt dại; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà rốt trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Sodium PolyacrylateLecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcGlycerinButylene GlycolCaprylic/​Capric TriglycerideTriethanolamineChondrus Crispus (Carrageenan)
Là nguyên liệu từ Chondrus crispus (rêu Ireland, một loài tảo đỏ sống ở hốc đá bờ biển Đại Tây Dương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Propylene GlycolCarbomerDaucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu lấy từ hạt Daucus carota sativa (cà rốt dại; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà rốt trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Menthyl Lactate
Chức năng: làm đặc
Sodium PolyacrylateDisodium EdtaTocopherolCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
BhtButylparabenHydroxyisohexyl 3-Cyclohexene Carboxaldehyde
nhũ hóaC12-20 Acid Peg-8 EsterPotassium Cetyl PhosphateTriethanolamineLecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
thấm hútSodium Polyacrylate
điều chỉnh pHTriethanolamineUrea
Là một thành phần ngôi sao có khả năng tẩy tế bào chết, cấp nước hiệu quả, giúp cải thiện lớp hàng rào bảo vệ da, kháng viêm và đặc biệt có thể tăng tính thẩm thấu của hydrocortisone và retinoic acid. Phù hợp điều trị da bị chàm, khô, viêm da dị ứng, vẩy nến và nấm.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
ổn định nhũ tươngCarbomerSodium Polyacrylate
Thành phần chưa rõ chức năng
Sodium DnaHydrolyzed RnaBeta-CaroteneHydrolyzed Fibronectin