Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Kikumasamune

Skin Care Essence

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinGlycosyl TrehaloseHydrogenated Starch HydrolysateRice Ferment Filtrate
Là lọc sản phẩm từ lên men gạo.
Glutamic AcidArginineGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
Aspartic AcidSerineValine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
ProlineIsoleucineThreonineHistidineAlanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
PhenylalanineCeramide EopCeramide Np
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
Ceramide ApAscorbyl Glucoside
Là một dạng vitamin C bị phân hủy thành axit L-ascorbic sau khi thấm vào da. Được xem là một phiên bản C giải phóng chậm, ổn định và có tác dụng kéo dài hơn (Theo nhà sản xuất công bố).
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Placental Extract
Là chiết xuất từ Placenta (nhau thai).
Arbutin
Là chất có khả năng làm trắng da hiệu quả nhờ vào cơ chế ức chế đảo ngược tyrosinase. Có thể được kết hợp với một số chất ức chế tyrosinase trực tiếp để tăng hiệu quả.
Dipotassium GlycyrrhizateBetaineSqualaneTriethylhexanoinIsostearic AcidPhytosteryl/​Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
Chức năng: làm mềm
CholesterolPhytosphingosineSodium LactatePcaSodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Sodium Lauroyl Lactylate
Chức năng: nhũ hóa
Polysorbate 20Polysorbate 60Peg-60 Hydrogenated Castor OilCarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Acrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Hydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerEdta-2NaPotassium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
EthylhexylglycerinGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Fragrance
Chức năng: hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaAscorbyl Glucoside
Là một dạng vitamin C bị phân hủy thành axit L-ascorbic sau khi thấm vào da. Được xem là một phiên bản C giải phóng chậm, ổn định và có tác dụng kéo dài hơn (Theo nhà sản xuất công bố).
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Arbutin
Là chất có khả năng làm trắng da hiệu quả nhờ vào cơ chế ức chế đảo ngược tyrosinase. Có thể được kết hợp với một số chất ức chế tyrosinase trực tiếp để tăng hiệu quả.
giao tiếp tế bàoPhytosphingosine
làm dịuDipotassium Glycyrrhizate
làm sáng daAscorbyl Glucoside
Là một dạng vitamin C bị phân hủy thành axit L-ascorbic sau khi thấm vào da. Được xem là một phiên bản C giải phóng chậm, ổn định và có tác dụng kéo dài hơn (Theo nhà sản xuất công bố).
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Arbutin
Là chất có khả năng làm trắng da hiệu quả nhờ vào cơ chế ức chế đảo ngược tyrosinase. Có thể được kết hợp với một số chất ức chế tyrosinase trực tiếp để tăng hiệu quả.
mô phỏng thành tố daGlycerinArginineGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
Aspartic AcidSerineValine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
ProlineIsoleucineThreonineHistidineAlanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
PhenylalanineCeramide EopCeramide Np
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
Ceramide ApSqualaneCholesterolPhytosphingosinePcaSodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
trị mụnMagnesium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Phytosphingosine
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinHydrogenated Starch HydrolysateGlutamic AcidHistidineDipotassium GlycyrrhizateBetaineSodium LactatePcaSodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaIsostearic AcidPolysorbate 20Polysorbate 60Peg-60 Hydrogenated Castor OilXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerinTriethylhexanoinFragrance
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnPhytosphingosine
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiEdta-2Na
làm mềmSqualaneTriethylhexanoinPhytosteryl/​Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
Chức năng: làm mềm
CholesterolGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
làm đặcGlycerinGlycosyl TrehaloseArginineAspartic AcidSerineValine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
Alanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
PhenylalanineBetaineTriethylhexanoinCholesterolCarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Acrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Hydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerEdta-2Na
nhũ hóaIsostearic AcidCholesterolSodium Lauroyl Lactylate
Chức năng: nhũ hóa
Polysorbate 20Polysorbate 60Peg-60 Hydrogenated Castor OilXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Glyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
điều chỉnh pHGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
Sodium LactatePotassium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngGlycosyl TrehaloseCarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Acrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Hydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Thành phần chưa rõ chức năng
Rice Ferment Filtrate
Là lọc sản phẩm từ lên men gạo.
Placental Extract
Là chiết xuất từ Placenta (nhau thai).