Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Monu

Hydrating Moisturiser SPF15

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Zinc Oxide
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
C12-C15 Alkyl BenzoateDimethicone
Chức năng: làm mềm
Caprylic/​Capric TriglycerideCyclotetrasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
GlycerinCetearyl AlcoholDimethicone/​Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
PEG-100 StearatePolyhydroxystearic Acid
Chức năng: nhũ hóa
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Ribes Nigrum (Blackcurrant) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ribes nigrum (lý chua đen; một loài thực vật có hoa thuộc chi Lý chua trong họ Grossulariaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Isostearic AcidPolyacrylamide
Chức năng: làm đặc
Parfum (Fragrance)
Chức năng: hương liệu
TocopherolSilicaC13-14 IsoparaffinEthylhexylglycerinDisodium EDTALactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
LinaloolXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Laureth-7Biosaccharide Gum-1Isoceteth-10Sodium HyaluronateCassia Alata Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Cassia alata (Senna alata; muồng trâu, còn gọi là muồng lác, hay cây lác; một loài thực vật có hoa thuộc chi Senna trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm dịu.
Citronellol
Chức năng: hương liệu
Benzyl SalicylateFarnesolLimonene
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngZinc Oxide
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
TocopherolBenzyl Salicylate
chống oxy hóaTocopherol
làm dịuBiosaccharide Gum-1Cassia Alata Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Cassia alata (Senna alata; muồng trâu, còn gọi là muồng lác, hay cây lác; một loài thực vật có hoa thuộc chi Senna trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm dịu.
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium Hyaluronate
tẩy tế bào chếtLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Ethylhexylglycerin
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Biosaccharide Gum-1Sodium Hyaluronate
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetearyl AlcoholPEG-100 StearateIsostearic AcidXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Laureth-7Isoceteth-10
hòa tanAqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Cyclotetrasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
C13-14 IsoparaffinLimonene
hương liệuCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerinParfum (Fragrance)
Chức năng: hương liệu
LinaloolCitronellol
Chức năng: hương liệu
Benzyl SalicylateFarnesolLimonene
kháng khuẩnC12-C15 Alkyl BenzoateCassia Alata Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Cassia alata (Senna alata; muồng trâu, còn gọi là muồng lác, hay cây lác; một loài thực vật có hoa thuộc chi Senna trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm dịu.
khử mùiEthylhexylglycerinLinaloolFarnesolLimonene
khử độc kim loạiDisodium EDTA
làm mềmC12-C15 Alkyl BenzoateDimethicone
Chức năng: làm mềm
Caprylic/​Capric TriglycerideCyclotetrasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cetearyl AlcoholGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Ribes Nigrum (Blackcurrant) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ribes nigrum (lý chua đen; một loài thực vật có hoa thuộc chi Lý chua trong họ Grossulariaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
C13-14 Isoparaffin
làm seCassia Alata Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Cassia alata (Senna alata; muồng trâu, còn gọi là muồng lác, hay cây lác; một loài thực vật có hoa thuộc chi Senna trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm dịu.
làm đặcCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerinCetearyl AlcoholDimethicone/​Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Polyacrylamide
Chức năng: làm đặc
TocopherolSilicaC13-14 IsoparaffinDisodium EDTAXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
nhũ hóaCetearyl AlcoholGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
PEG-100 StearatePolyhydroxystearic Acid
Chức năng: nhũ hóa
Isostearic AcidXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Laureth-7Isoceteth-10
thấm hútSilica
tạo màuZinc Oxide
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
tẩy tế bào chết dạng hạtSilica
điều chỉnh pHLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
ổn định nhũ tươngCetearyl AlcoholXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.