Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

CUREL

Aging Care Moisture Cream

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Allantoin (0.50%)
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Water (Aqua)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
GlycerinCetyl-Pg Hydroxyethyl PalmitamideSqualaneButylene GlycolPhytosteryl/​Isostearyl/​Cetyl/​Stearyl/​Behenyl Dimer Dilinoleate
Chức năng: làm đặc
Polyglyceryl-2 Diisostearate
Chức năng: nhũ hóa
Phytosteryl/​Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
Chức năng: làm mềm
PEG-3 DimethiconeDimethicone/​Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Cholesteryl/​Octyldodecyl Lauroyl GlutamateMagnesium Sulfate
Chức năng: làm đặc
Dextrin PalmitateIsostearyl Glyceryl EtherSuccinic AcidZingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Zingiber officinale (gừng; một loài thực vật thân thảo thuộc chi Gừng trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Thujopsis Dolabrata Branch Extract
Là chiết xuất từ cành Thujopsis dolabrata (một loài thực vật hạt trần thuộc chi Thujopsis trong họ Hoàng đàn).
Eucalyptus Globulus Leaf Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ lá Eucalyptus globulus (bạch đàn xanh, hay còn gọi là khuynh diệp cầu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Eucalyptus trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
TocopherolMethylparaben
Chức năng: bảo quản
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaZingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Zingiber officinale (gừng; một loài thực vật thân thảo thuộc chi Gừng trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Tocopherol
làm dịuAllantoin (0.50%)
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Zingiber officinale (gừng; một loài thực vật thân thảo thuộc chi Gừng trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
mô phỏng thành tố daGlycerinSqualane
Thành phần phụ trợ
bảo quảnMethylparaben
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinButylene Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaDextrin Palmitate
hòa tanWater (Aqua)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene Glycol
hương liệuGlycerinZingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Zingiber officinale (gừng; một loài thực vật thân thảo thuộc chi Gừng trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Eucalyptus Globulus Leaf Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ lá Eucalyptus globulus (bạch đàn xanh, hay còn gọi là khuynh diệp cầu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Eucalyptus trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
làm mềmDimethicone
Chức năng: làm mềm
SqualanePhytosteryl/​Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
Chức năng: làm mềm
làm đặcGlycerinButylene GlycolPhytosteryl/​Isostearyl/​Cetyl/​Stearyl/​Behenyl Dimer Dilinoleate
Chức năng: làm đặc
Dimethicone/​Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Magnesium Sulfate
Chức năng: làm đặc
Succinic AcidZingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Zingiber officinale (gừng; một loài thực vật thân thảo thuộc chi Gừng trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Tocopherol
nhũ hóaPolyglyceryl-2 Diisostearate
Chức năng: nhũ hóa
Dextrin Palmitate
điều chỉnh pHSuccinic AcidSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Thành phần chưa rõ chức năng
Cetyl-Pg Hydroxyethyl PalmitamidePEG-3 DimethiconeCholesteryl/​Octyldodecyl Lauroyl GlutamateIsostearyl Glyceryl EtherThujopsis Dolabrata Branch Extract
Là chiết xuất từ cành Thujopsis dolabrata (một loài thực vật hạt trần thuộc chi Thujopsis trong họ Hoàng đàn).