Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

doTERRA

Essential Tightening Serum

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water (Aqua)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Perfluorodecalin
Chức năng: hòa tan
GlycerinPentylene GlycolBetaineAcacia Senegal Gum
Chức năng: làm đặc
Là chất khô và dính tiết ra từ cây Acacia senegal (Senegalia senegal; keo Senegal; một loài thực vật có hoa thuộc chi Senegalia trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Polyglyceryl-6 Distearate
Chức năng: nhũ hóa
Jojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Boswellia Carterii (Frankincense) Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ Boswellia carterii (Boswellia sacra; một loài thực vật có hoa thuộc chi Boswellia trong họ Trám); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Santalum Paniculatum (Hawaiian Sandalwood) Wood Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ gỗ Santalum paniculatum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Đàn hương trong họ Đàn hương); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ Commiphora myrrha (một dược; một loài thực vật có hoa thuộc chi Một dược trong họ Trám); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Fagus Sylvatica (European Beech) Bud Extract
Là chiết xuất từ chồi Fagus sylvatica (dẻ gai châu Âu; một loài thực vật thuộc chi Cử trong họ Cử).
Hydrolyzed Rhizobian Gum
Chức năng: làm đặc
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân gôm Rhizobian Gum bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Allantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Sclerotium Gum
Là gôm polysaccharide tạo bởi vi khuẩn Sclerotium rolfssii; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
CarbomerPolyglyceryl-3 Beeswax
Chức năng: nhũ hóa
Là este của Polyglyceryl-3 và acid béo từ sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa.
Cetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Behenyl AlcoholSodium PhytateSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Sodium BenzoateChlorphenesinSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
làm dịuJojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Allantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnSodium BenzoateChlorphenesin
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinPentylene GlycolBetaineJojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Sodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Cetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
hòa tanWater (Aqua)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Perfluorodecalin
Chức năng: hòa tan
Pentylene Glycol
hương liệuGlycerin
kháng khuẩnChlorphenesin
khử độc kim loạiSodium Phytate
làm mềmJojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Cetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Behenyl Alcohol
làm đặcGlycerinBetaineAcacia Senegal Gum
Chức năng: làm đặc
Là chất khô và dính tiết ra từ cây Acacia senegal (Senegalia senegal; keo Senegal; một loài thực vật có hoa thuộc chi Senegalia trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Boswellia Carterii (Frankincense) Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ Boswellia carterii (Boswellia sacra; một loài thực vật có hoa thuộc chi Boswellia trong họ Trám); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Santalum Paniculatum (Hawaiian Sandalwood) Wood Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ gỗ Santalum paniculatum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Đàn hương trong họ Đàn hương); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ Commiphora myrrha (một dược; một loài thực vật có hoa thuộc chi Một dược trong họ Trám); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Hydrolyzed Rhizobian Gum
Chức năng: làm đặc
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân gôm Rhizobian Gum bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Sclerotium Gum
Là gôm polysaccharide tạo bởi vi khuẩn Sclerotium rolfssii; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
CarbomerCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Behenyl AlcoholSodium Benzoate
nhũ hóaPolyglyceryl-6 Distearate
Chức năng: nhũ hóa
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Polyglyceryl-3 Beeswax
Chức năng: nhũ hóa
Là este của Polyglyceryl-3 và acid béo từ sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa.
Cetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
điều chỉnh pHSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngSclerotium Gum
Là gôm polysaccharide tạo bởi vi khuẩn Sclerotium rolfssii; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
CarbomerCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Behenyl Alcohol
Thành phần chưa rõ chức năng
Fagus Sylvatica (European Beech) Bud Extract
Là chiết xuất từ chồi Fagus sylvatica (dẻ gai châu Âu; một loài thực vật thuộc chi Cử trong họ Cử).