Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Environ

Ultra Day Cream

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Caprylic/​Capric TriglycerideHydrogenated Palm Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ cọ dầu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, làm đặc.
Ethylhexyl Methoxycinnamate
Chức năng: chống nắng
Stearic AcidSimmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Sodium CitrateGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Hydrogenated Coco-Glycerides
Chức năng: làm mềm
PEG-100 StearatePolysorbate 40Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
GlycerinButyl Methoxydibenzoylmethane
Chức năng: chống nắng
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Propylene GlycolDimethicone
Chức năng: làm mềm
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
Retinyl Acetate
Chức năng: giao tiếp tế bào
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
Beta-CaroteneTocopherolAscorbyl Palmitate
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
Zea Mays (Corn) Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Gelatin
Chức năng: làm đặc
SucroseZea Mays (Corn) Starch
Một chất hấp thụ trong mỹ phẩm mang lại cảm giác mượt và lì, giảm độ nhờn và dính, giúp sản phẩm dễ tán mà không làm trắng hay bóng.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Disodium EDTAXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
BHT
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngEthylhexyl Methoxycinnamate
Chức năng: chống nắng
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Chức năng: chống nắng
Tocopherol
chống oxy hóaTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
TocopherolAscorbyl Palmitate
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
BHT
giao tiếp tế bàoRetinyl Acetate
Chức năng: giao tiếp tế bào
làm dịuPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Sucrose
làm sáng daAscorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
mô phỏng thành tố daGlycerin
Thành phần phụ trợ
bảo quảnAscorbyl Palmitate
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
BHT
dưỡng ẩm/hút ẩmPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
GlycerinPropylene GlycolSucrose
hoạt động bề mặt/tẩy rửaStearic AcidPEG-100 StearatePolysorbate 40Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanAqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Propylene Glycol
hương liệuCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerinZea Mays (Corn) Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
khử độc kim loạiSodium CitrateDisodium EDTA
làm mềmCaprylic/​Capric TriglycerideHydrogenated Palm Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ cọ dầu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, làm đặc.
Stearic AcidSimmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Hydrogenated Coco-Glycerides
Chức năng: làm mềm
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
làm đặcCaprylic/​Capric TriglycerideHydrogenated Palm Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ cọ dầu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, làm đặc.
Stearic AcidSodium CitrateGlycerinPropylene GlycolTocopherolZea Mays (Corn) Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Gelatin
Chức năng: làm đặc
Zea Mays (Corn) Starch
Một chất hấp thụ trong mỹ phẩm mang lại cảm giác mượt và lì, giảm độ nhờn và dính, giúp sản phẩm dễ tán mà không làm trắng hay bóng.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Disodium EDTAXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
BHT
nhũ hóaHydrogenated Palm Oil
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ cọ dầu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, làm đặc.
Stearic AcidGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
PEG-100 StearatePolysorbate 40Zea Mays (Corn) Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
thấm hútZea Mays (Corn) Starch
Một chất hấp thụ trong mỹ phẩm mang lại cảm giác mượt và lì, giảm độ nhờn và dính, giúp sản phẩm dễ tán mà không làm trắng hay bóng.
tẩy tế bào chết dạng hạtZea Mays (Corn) Starch
Một chất hấp thụ trong mỹ phẩm mang lại cảm giác mượt và lì, giảm độ nhờn và dính, giúp sản phẩm dễ tán mà không làm trắng hay bóng.
điều chỉnh pHSodium Citrate
ổn định nhũ tươngStearic AcidXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
Beta-Carotene