Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

it Cosmetics

Anti-Aging Armour

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Titanium Dioxide (12.1%)
Chức năng: chống nắng
Zinc Oxide (6.3%)
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
Aqua/​Water/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Butyloctyl Salicylate
Chức năng: hòa tan
C12-15 Alkyl BenzoateButylene Glycol Dicaprylate/​Dicaprate
Chức năng: làm mềm
SilicaGlycerinCyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Caprylic/​Capric TriglycerideHydrogenated PolydecenePolymethyl Methacrylate
Chức năng: làm đặc
Caprylyl Methicone
Chức năng: làm mềm
Peg-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Chức năng: nhũ hóa
Aluminum Hydroxide
Là chất làm mềm, làm mờ và bảo vệ da, được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm chứa SPF và sản phẩm trang điểm.
Cetyl Peg/​Ppg-10/​1 DimethiconeStearic AcidPolyglyceryl-4 Isostearate
Chức năng: nhũ hóa
Hexyl Laurate
Chức năng: làm mềm
TriethoxycaprylylsilaneMagnesium Sulfate
Chức năng: làm đặc
Caprylyl GlycolPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
EthylhexylglycerinQuaternium-18 Bentonite
Chức năng: làm đặc
Sorbitan Sesquioleate
Chức năng: nhũ hóa
Pueraria Lobata Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Pueraria lobata (sắn dây, hay còn gọi là kudzu; một loài thực vật thuộc chi Sắn dây trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Disodium EdtaButylene GlycolCitrus Grandis (Grapefruit) Peel Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ vỏ quả Citrus grandis (Citrus maxima; bưởi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Vitis vinifera (nho; một loài thực vật có hoa thuộc chi Nho trong họ Nho); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Persea Gratissima (Avocado) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Punica Granatum Seed Oil
Là dầu ép từ hạt Punica granatum (lựu, hay còn gọi là thạch lựu; một loài thực vật thuộc chi Lựu trong họ Bằng lăng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
CholesterolNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân Hyaluronic Acid bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Colloidal Oatmeal
Là bột yến mạch xay nhuyễn trong chất lỏng (thường là nước); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, thấm hút, làm dịu.
Anthemis Nobilis Flower Water
Chức năng: làm đặc
Là nước được chưng cất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Lactobacillus/​Honeysuckle Flower/​Licorice Root/​Morus Alba Root/​Pueraria Lobata Root/​Schizandra Chinensis Fruit/​Scutellaria Baicalensis Root/​Sophora Japonica Flower Extract Ferment Filtrate
Là lọc sản phẩm từ lên men chiết xuất hoa honeysuckle (Lonicera caprifolium), rễ cam thảo Âu (Licorice, Glycyrrhiza glabra), rễ dâu tằm trắng (Morus Alba), rễ sắn dây (Pueraria Lobata), quả ngũ vị tử Trung Quốc (Schisandra Chinensis), rễ hoàng cầm (Scutellaria Baicalensis), hoa Sophora Japonica với vi khuẩn Lactobacillus.
Perfluorohexane
Chức năng: hòa tan
Olea Europaea (Olive) Leaf Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ lá Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Aloe Barbadensis Leaf Extract
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Chrysanthemum Indicum Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Chrysanthemum indicum (cúc vàng, còn gọi là cúc hoa vàng, hay kim cúc; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cúc trong họ Cúc).
Magnolia Kobus Bark Extract
Là chiết xuất từ vỏ cây Magnolia kobus (một loài thực vật có hoa thuộc chi Mộc lan trong họ Mộc lan).
Glycine Soja (Soybean) Sprout Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ chồi của Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Cinnamomum Cassia Bark Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ vỏ cây Cinnamomum cassia (quế, còn gọi là quế đơn, hay quế bì; một loài thực vật có hoa thuộc chi Quế trong họ Nguyệt quế); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Artemisia Princeps Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Artemisia princeps (một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngải trong họ Cúc).
Diospyros Kaki Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Diospyros kaki (hồng; một loài cây ăn trái thuộc chi Thị trong họ Thị).
Morus Alba Fruit Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Morus alba (dâu tằm trắng, còn gọi là dâu tằm thường, dâu trắng, hay dâu ta; một loài thực vật có hoa thuộc chi Dâu tằm trong họ Dâu tằm); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Perfluorodecalin
Chức năng: hòa tan
Pentafluoropropane
Chức năng: hòa tanlàm đặc
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
Steareth-20Hydrolyzed Silk
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân tơ tằm; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Potassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Sodium BenzoateN-HydroxysuccinimideHydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Caprylhydroxamic AcidCarnitine HclFolic AcidNiacinAscorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
BiotinThiamine Hcl
Chức năng: làm đặc
Retinyl Palmitate
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một retinoid phải chuyển hóa nhiều bước nên không mạnh và không hiệu quả.
Riboflavin
Chức năng: tạo màu
Pantothenic AcidTocopherolChrysinPalmitoyl Oligopeptide
Chức năng: giao tiếp tế bào
Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: giao tiếp tế bào
Chlorhexidine DigluconateIron Oxides (Ci 77491, Ci 77492, Ci 77499)
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTitanium Dioxide (12.1%)
Chức năng: chống nắng
Zinc Oxide (6.3%)
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Tocopherol
chống oxy hóaVitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Vitis vinifera (nho; một loài thực vật có hoa thuộc chi Nho trong họ Nho); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Persea Gratissima (Avocado) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Punica Granatum Seed Oil
Là dầu ép từ hạt Punica granatum (lựu, hay còn gọi là thạch lựu; một loài thực vật thuộc chi Lựu trong họ Bằng lăng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Morus Alba Fruit Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Morus alba (dâu tằm trắng, còn gọi là dâu tằm thường, dâu trắng, hay dâu ta; một loài thực vật có hoa thuộc chi Dâu tằm trong họ Dâu tằm); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
Tocopherol
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Retinyl Palmitate
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một retinoid phải chuyển hóa nhiều bước nên không mạnh và không hiệu quả.
Palmitoyl Oligopeptide
Chức năng: giao tiếp tế bào
Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: giao tiếp tế bào
làm dịuColloidal Oatmeal
Là bột yến mạch xay nhuyễn trong chất lỏng (thường là nước); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, thấm hút, làm dịu.
Aloe Barbadensis Leaf Extract
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
mô phỏng thành tố daGlycerinCholesterol
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
tẩy tế bào chếtCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
EthylhexylglycerinPotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Sodium BenzoateChlorhexidine Digluconate
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinAluminum Hydroxide
Là chất làm mềm, làm mờ và bảo vệ da, được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm chứa SPF và sản phẩm trang điểm.
Caprylyl GlycolPueraria Lobata Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Pueraria lobata (sắn dây, hay còn gọi là kudzu; một loài thực vật thuộc chi Sắn dây trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Butylene GlycolNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân Hyaluronic Acid bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Aloe Barbadensis Leaf Extract
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Hydrolyzed Silk
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân tơ tằm; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Hydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Carnitine Hcl
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetyl Peg/​Ppg-10/​1 DimethiconeStearic AcidSteareth-20
hòa tanAqua/​Water/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Butyloctyl Salicylate
Chức năng: hòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Hydrogenated Polydecene1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Butylene GlycolPerfluorohexane
Chức năng: hòa tan
Perfluorodecalin
Chức năng: hòa tan
Pentafluoropropane
Chức năng: hòa tanlàm đặc
hương liệuGlycerinCaprylic/​Capric TriglycerideHydrogenated PolydeceneCitrus Grandis (Grapefruit) Peel Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ vỏ quả Citrus grandis (Citrus maxima; bưởi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Olea Europaea (Olive) Leaf Extract
Chức năng: hương liệu
Là chiết xuất từ lá Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
kháng khuẩnC12-15 Alkyl BenzoateCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Chlorhexidine Digluconate
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiDisodium EdtaCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Caprylhydroxamic Acid
làm mềmCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
C12-15 Alkyl BenzoateButylene Glycol Dicaprylate/​Dicaprate
Chức năng: làm mềm
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Caprylic/​Capric TriglycerideHydrogenated PolydeceneCaprylyl Methicone
Chức năng: làm mềm
Aluminum Hydroxide
Là chất làm mềm, làm mờ và bảo vệ da, được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm chứa SPF và sản phẩm trang điểm.
Stearic AcidHexyl Laurate
Chức năng: làm mềm
Caprylyl GlycolVitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Vitis vinifera (nho; một loài thực vật có hoa thuộc chi Nho trong họ Nho); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Persea Gratissima (Avocado) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Punica Granatum Seed Oil
Là dầu ép từ hạt Punica granatum (lựu, hay còn gọi là thạch lựu; một loài thực vật thuộc chi Lựu trong họ Bằng lăng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
CholesterolAloe Barbadensis Leaf Extract
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Glycine Soja (Soybean) Sprout Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ chồi của Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Hydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
làm seCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcSilicaGlycerinCaprylic/​Capric TriglycerideHydrogenated PolydecenePolymethyl Methacrylate
Chức năng: làm đặc
Aluminum Hydroxide
Là chất làm mềm, làm mờ và bảo vệ da, được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm chứa SPF và sản phẩm trang điểm.
Stearic AcidMagnesium Sulfate
Chức năng: làm đặc
Quaternium-18 Bentonite
Chức năng: làm đặc
Disodium EdtaButylene GlycolCitrus Grandis (Grapefruit) Peel Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ vỏ quả Citrus grandis (Citrus maxima; bưởi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
CholesterolAnthemis Nobilis Flower Water
Chức năng: làm đặc
Là nước được chưng cất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Cinnamomum Cassia Bark Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ vỏ cây Cinnamomum cassia (quế, còn gọi là quế đơn, hay quế bì; một loài thực vật có hoa thuộc chi Quế trong họ Nguyệt quế); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Pentafluoropropane
Chức năng: hòa tanlàm đặc
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium BenzoateHydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Thiamine Hcl
Chức năng: làm đặc
Tocopherol
nhũ hóaPeg-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Chức năng: nhũ hóa
Cetyl Peg/​Ppg-10/​1 DimethiconeStearic AcidPolyglyceryl-4 Isostearate
Chức năng: nhũ hóa
Sorbitan Sesquioleate
Chức năng: nhũ hóa
CholesterolSteareth-20
thấm hútSilicaColloidal Oatmeal
Là bột yến mạch xay nhuyễn trong chất lỏng (thường là nước); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, thấm hút, làm dịu.
tạo màuZinc Oxide (6.3%)
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
Riboflavin
Chức năng: tạo màu
Iron Oxides (Ci 77491, Ci 77492, Ci 77499)
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtSilicaColloidal Oatmeal
Là bột yến mạch xay nhuyễn trong chất lỏng (thường là nước); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, thấm hút, làm dịu.
điều chỉnh pHCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
ổn định nhũ tươngStearic Acid
Thành phần chưa rõ chức năng
TriethoxycaprylylsilaneLactobacillus/​Honeysuckle Flower/​Licorice Root/​Morus Alba Root/​Pueraria Lobata Root/​Schizandra Chinensis Fruit/​Scutellaria Baicalensis Root/​Sophora Japonica Flower Extract Ferment Filtrate
Là lọc sản phẩm từ lên men chiết xuất hoa honeysuckle (Lonicera caprifolium), rễ cam thảo Âu (Licorice, Glycyrrhiza glabra), rễ dâu tằm trắng (Morus Alba), rễ sắn dây (Pueraria Lobata), quả ngũ vị tử Trung Quốc (Schisandra Chinensis), rễ hoàng cầm (Scutellaria Baicalensis), hoa Sophora Japonica với vi khuẩn Lactobacillus.
Chrysanthemum Indicum Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Chrysanthemum indicum (cúc vàng, còn gọi là cúc hoa vàng, hay kim cúc; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cúc trong họ Cúc).
Magnolia Kobus Bark Extract
Là chiết xuất từ vỏ cây Magnolia kobus (một loài thực vật có hoa thuộc chi Mộc lan trong họ Mộc lan).
Artemisia Princeps Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Artemisia princeps (một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngải trong họ Cúc).
Diospyros Kaki Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Diospyros kaki (hồng; một loài cây ăn trái thuộc chi Thị trong họ Thị).
N-HydroxysuccinimideFolic AcidNiacinBiotinPantothenic AcidChrysin