Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Skin Inc.

My Daily Dose

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolGlycerinPentylene GlycolNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
Retinyl Palmitate
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một retinoid phải chuyển hóa nhiều bước nên không mạnh và không hiệu quả.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Pyridoxine HclTocopherolDipotassium GlycyrrhizateAllantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Sodium Acetylated HyaluronateSodium HyaluronateHydrolyzed Hyaluronic Acid
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân Hyaluronic Acid bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
CarbomerPotassium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Glucosyl HesperidinAlcaligenes Polysaccharides
Là phân đoạn nhỏ polysaccharide tách ra từ môi trường nuôi cấy Alcaligenes latus (Azohydromonas lata; một loài vi khuẩn gram âm thuộc chi Azohydromonas trong họ Alcaligenaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, ổn định nhũ tương, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Algin
Chức năng: làm đặc
Là phân tử đường lớn polysacarit có nguồn gốc từ rong biển nâu, được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm như một chất làm đặc, chất ổn định và chất tạo gel.
Titanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
Iron Oxides (Ci 77491)
Chức năng: tạo màu
Polysorbate 80Caramel
Chức năng: tạo màulàm đặc
PVPZea Mays (Corn) Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
BHT
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaMagnesium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
TocopherolBHT
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Retinyl Palmitate
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một retinoid phải chuyển hóa nhiều bước nên không mạnh và không hiệu quả.
làm dịuPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Dipotassium GlycyrrhizateAllantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium Hyaluronate
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất ổn định của Ascorbic Acid trong dung dịch có pH 7, không gây kích ứng. Có khả năng tăng sinh collagen, làm sáng da, dưỡng ẩm và giúp giảm mất nước qua da. Hứa hẹn về khả năng chống viêm trong điều trị mụn.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
BHT
dưỡng ẩm/hút ẩmButylene GlycolGlycerinPentylene GlycolNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Dipotassium GlycyrrhizateSodium Acetylated HyaluronateSodium HyaluronateHydrolyzed Hyaluronic Acid
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân Hyaluronic Acid bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Glucosyl HesperidinAlcaligenes Polysaccharides
Là phân đoạn nhỏ polysaccharide tách ra từ môi trường nuôi cấy Alcaligenes latus (Azohydromonas lata; một loài vi khuẩn gram âm thuộc chi Azohydromonas trong họ Alcaligenaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, ổn định nhũ tương, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPolysorbate 80
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolPentylene Glycol
hương liệuGlycerinHumulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Zea Mays (Corn) Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
kháng khuẩnHumulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
làm mềmHumulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Alcaligenes Polysaccharides
Là phân đoạn nhỏ polysaccharide tách ra từ môi trường nuôi cấy Alcaligenes latus (Azohydromonas lata; một loài vi khuẩn gram âm thuộc chi Azohydromonas trong họ Alcaligenaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, ổn định nhũ tương, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
làm seHumulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
làm đặcButylene GlycolGlycerinTocopherolHumulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
CarbomerAlcaligenes Polysaccharides
Là phân đoạn nhỏ polysaccharide tách ra từ môi trường nuôi cấy Alcaligenes latus (Azohydromonas lata; một loài vi khuẩn gram âm thuộc chi Azohydromonas trong họ Alcaligenaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, ổn định nhũ tương, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Algin
Chức năng: làm đặc
Là phân tử đường lớn polysacarit có nguồn gốc từ rong biển nâu, được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm như một chất làm đặc, chất ổn định và chất tạo gel.
Caramel
Chức năng: tạo màulàm đặc
PVPZea Mays (Corn) Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
BHT
nhũ hóaPolysorbate 80Zea Mays (Corn) Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
tạo màuTitanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
Iron Oxides (Ci 77491)
Chức năng: tạo màu
Caramel
Chức năng: tạo màulàm đặc
điều chỉnh pHPotassium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngCarbomerAlcaligenes Polysaccharides
Là phân đoạn nhỏ polysaccharide tách ra từ môi trường nuôi cấy Alcaligenes latus (Azohydromonas lata; một loài vi khuẩn gram âm thuộc chi Azohydromonas trong họ Alcaligenaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, ổn định nhũ tương, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
PVP
Thành phần chưa rõ chức năng
Pyridoxine Hcl