Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

StriVectin

Advanced Retinol Eye Cream

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (Water, Eau)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
GlycerinMyristyl Nicotinate
Chức năng: giao tiếp tế bào
Isononyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Cetearyl AlcoholCetyl Ricinoleate
Chức năng: làm mềm
Isostearyl Neopentanoate
Chức năng: làm mềm
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Polysorbate 20Butylene GlycolPolymethylsilsesquioxaneSucrose Polysoyate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
C12-15 Alkyl BenzoateTrimethylsiloxysilicate
Chức năng: làm mềm
Dimethicone CrosspolymerPpg-2 Isoceteth-20 Acetate
Chức năng: nhũ hóa
Retinol
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là thành phần chống lão hóa vô cùng hiệu quả. Có tác dụng trong việc trị mụn. Retinol êm ái hơn tretinoin nhưng vẫn cần lưu ý khi sử dụng để tránh hậu quả không mong muốn.
Sodium HyaluronateCeramide 2
Một dạng Ceramide. Tên Ceramide 2 hiện đã không còn được sử dụng và thay thế bởi Ceramide NS và Ceramide NG.
Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: giao tiếp tế bào
Palmitoyl Oligopeptide
Chức năng: giao tiếp tế bào
Dipeptide-2
Chức năng: giao tiếp tế bào
TocopherolAvena Sativa (Oat) Kernel Extract
Là chiết xuất từ hạt Avena sativa (yến mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Avena trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm.
Passiflora Incarnata Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Passiflora incarnata (chanh leo, còn gọi là chanh dây, mắc mát, mát mát, hay lạc tiên hoa tía; một loài thực vật thuộc chi Lạc tiên trong họ Lạc tiên).
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Glycine Soja (Soybean) Sterols
Chức năng: làm mềm
Là hỗn hợp rượu đa vòng sterol từ Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Peg-10 Rapeseed SterolTribehenin
Chức năng: làm mềm
Cetearyl GlucosideBehenyl AlcoholGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Acrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Polymethyl Methacrylate
Chức năng: làm đặc
Steareth-20Hesperidin Methyl Chalcone
Chức năng: chống oxy hóa
EthylhexylglycerinXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Chlorhexidine DigluconatePolyglycerin-3Parfum (Fragrance)
Chức năng: hương liệu
Mica
Chức năng: tạo màu
Ci 77891 (Titanium Dioxide)
Chức năng: tạo màu
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Sodium CitrateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Potassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Disodium EdtaPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Benzoic AcidChlorphenesinBhtBha
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaTocopherolAvena Sativa (Oat) Kernel Extract
Là chiết xuất từ hạt Avena sativa (yến mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Avena trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Hesperidin Methyl Chalcone
Chức năng: chống oxy hóa
BhtBha
giao tiếp tế bàoMyristyl Nicotinate
Chức năng: giao tiếp tế bào
Retinol
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là thành phần chống lão hóa vô cùng hiệu quả. Có tác dụng trong việc trị mụn. Retinol êm ái hơn tretinoin nhưng vẫn cần lưu ý khi sử dụng để tránh hậu quả không mong muốn.
Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: giao tiếp tế bào
Palmitoyl Oligopeptide
Chức năng: giao tiếp tế bào
Dipeptide-2
Chức năng: giao tiếp tế bào
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium Hyaluronate
tẩy tế bào chếtLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerinChlorhexidine DigluconatePotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Benzoic AcidChlorphenesinBhtBha
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinButylene GlycolSodium HyaluronatePolyglycerin-3Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetearyl AlcoholPolysorbate 20Peg-10 Rapeseed SterolCetearyl GlucosideSteareth-20Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanAqua (Water, Eau)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene Glycol
hương liệuGlycerinParfum (Fragrance)
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnC12-15 Alkyl BenzoateChlorhexidine DigluconateChlorphenesin
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiSodium CitrateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Disodium Edta
làm mềmDimethicone
Chức năng: làm mềm
Isononyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Cetearyl AlcoholCetyl Ricinoleate
Chức năng: làm mềm
Isostearyl Neopentanoate
Chức năng: làm mềm
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Sucrose Polysoyate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
C12-15 Alkyl BenzoateTrimethylsiloxysilicate
Chức năng: làm mềm
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
Là chiết xuất từ hạt Avena sativa (yến mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Avena trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm.
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Glycine Soja (Soybean) Sterols
Chức năng: làm mềm
Là hỗn hợp rượu đa vòng sterol từ Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Tribehenin
Chức năng: làm mềm
Behenyl AlcoholGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcGlycerinCetearyl AlcoholButyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Butylene GlycolDimethicone CrosspolymerTocopherolBehenyl AlcoholAcrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Polymethyl Methacrylate
Chức năng: làm đặc
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Sodium CitrateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Disodium EdtaBenzoic AcidBhtBha
nhũ hóaCetearyl AlcoholPolysorbate 20Sucrose Polysoyate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Ppg-2 Isoceteth-20 Acetate
Chức năng: nhũ hóa
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Peg-10 Rapeseed SterolCetearyl GlucosideGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Steareth-20Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
tạo màuMica
Chức năng: tạo màu
Ci 77891 (Titanium Dioxide)
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtAvena Sativa (Oat) Kernel Extract
Là chiết xuất từ hạt Avena sativa (yến mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Avena trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm.
điều chỉnh pHLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Sodium CitrateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngCetearyl AlcoholDimethicone CrosspolymerBehenyl AlcoholAcrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
PolymethylsilsesquioxaneCeramide 2
Một dạng Ceramide. Tên Ceramide 2 hiện đã không còn được sử dụng và thay thế bởi Ceramide NS và Ceramide NG.
Passiflora Incarnata Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Passiflora incarnata (chanh leo, còn gọi là chanh dây, mắc mát, mát mát, hay lạc tiên hoa tía; một loài thực vật thuộc chi Lạc tiên trong họ Lạc tiên).